Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
eutrophic
Jump to user comments
Adjective
  • (hồ hay các nguồn nước khác) giàu dinh dưỡng (có thể gây nên tình trạng các loài thực vật mọc dày đặc, sự phân hủy của các loài thực vật làm mất nguồn cung cấp ôxy, dẫn đến cái chết của các loài động vật)
Comments and discussion on the word "eutrophic"