Characters remaining: 500/500
Translation

everybody

/'evribɔdi/ Cách viết khác : (everyone) /'evriwʌn/
Academic
Friendly

Từ "everybody" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "mọi người" hoặc "tất cả mọi người". Từ này được dùng để chỉ một nhóm người không xác định cụ thể, thường trong một ngữ cảnh chung.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Everybody is here.
    (Mọi người đã có mặtđây.)

  2. Everybody loves a good story.
    (Ai ai cũng thích một câu chuyện hay.)

Biến thể của từ:
  • Everybody else: Có nghĩa "mọi người khác". dụ: Everybody else went home. (Mọi người khác đã về nhà.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Everybody knows: Có nghĩa "ai ai cũng biết". dụ: Everybody knows that honesty is important. (Ai ai cũng biết rằng sự trung thực quan trọng.)
Đồng nghĩa:
  • Everyone: Cũng có nghĩa tương tự như "everybody". dụ:
    Everyone is invited to the party.
    (Mọi người đều được mời đến bữa tiệc.)

  • All: Thường dùng để chỉ tổng thể. dụ:
    All are welcome.
    (Tất cả đều được chào đón.)

Từ gần giống:
  • Somebody: Có nghĩa "một ai đó". dụ:
    Somebody left their bag here.
    (Ai đó đã để quên túiđây.)

  • Nobody: Có nghĩa "không ai". dụ:
    Nobody knows the answer.
    (Không ai biết câu trả lời.)

Idioms Phrasal Verbs:
  • Everybody's business: Ý chỉ việc mọi người nên quan tâm hoặc tham gia. dụ:
    Health is everybody's business.
    (Sức khỏe việc của mọi người.)

  • Everybody's got a story: Ý chỉ rằng mỗi người đều một câu chuyện riêng để kể. dụ:
    Remember, everybody's got a story.
    (Hãy nhớ rằng ai ai cũng một câu chuyện.)

Lưu ý:

Khi sử dụng "everybody", bạn cần lưu ý rằng luôn đi kèm với động từ số ít. dụ, bạn sẽ nói "Everybody is happy" chứ không phải "Everybody are happy".

danh từ
  1. mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
    • everybody else
      mọi người khác; tất cả những người khác
    • everybody knows
      mọi người đều biết, ai ai cũng biết

Words Mentioning "everybody"

Comments and discussion on the word "everybody"