Characters remaining: 500/500
Translation

evil-doer

/'i:vl'du:ə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "evil-doer" có nghĩa "kẻ làm việc ác" hay "kẻ làm hại". Đây danh từ dùng để chỉ những người thực hiện hành động xấu hoặc gây hại cho người khác. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh đạo đức hoặc xã hội, để chỉ những cá nhân hành vi tội lỗi hoặc độc ác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The evil-doer was caught by the police."
    • (Kẻ làm việc ác đã bị cảnh sát bắt.)
  2. Câu phức tạp:

    • "In many stories, the hero must confront the evil-doer to restore peace to the land."
    • (Trong nhiều câu chuyện, người hùng phải đối mặt với kẻ làm việc ác để khôi phục hòa bình cho vùng đất.)
Các biến thể của từ:
  • Evil (tính từ): xấu, độc ác.

    • dụ: "He has an evil plan to take over the world." (Anh ta một kế hoạch độc ác để chiếm lấy thế giới.)
  • Doer (danh từ): người thực hiện.

    • dụ: "She is a doer, always taking action to improve her community." ( ấy một người thực hiện, luôn hành động để cải thiện cộng đồng của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Villain: kẻ ác, nhân vật phản diện trong phim hoặc truyện.

    • dụ: "The villain in the movie was very clever." (Kẻ ác trong bộ phim rất thông minh.)
  • Malefactor: người phạm tội, kẻ làm điều xấu.

    • dụ: "The malefactor was sentenced to ten years in prison." (Kẻ làm điều xấu đã bị kết án mười năm .)
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs) liên quan:
  • Face the music: đối mặt với hậu quả.

    • dụ: "After his evil deeds were discovered, he had to face the music." (Sau khi những việc ác của anh ta bị phát hiện, anh ta phải đối mặt với hậu quả.)
  • A wolf in sheep's clothing: kẻ giả mạo, kẻ xấu che giấu bản chất thật.

    • dụ: "Be careful of him; he’s a wolf in sheep’s clothing." (Hãy cẩn thận với anh ta; anh ta kẻ giả mạo.)
Lưu ý:
  • Từ "evil-doer" thường được sử dụng trong văn cảnh nghiêm túc hoặc khi nói về hành động tội ác. Đây một từ có thể mang tính chất tiêu cực không được dùng cho những hành động nhẹ nhàng hoặc không nghiêm trọng.
danh từ
  1. kẻ làm việc ác, kẻ làm hại

Words Mentioning "evil-doer"

Comments and discussion on the word "evil-doer"