Characters remaining: 500/500
Translation

exchequer

/iks'tʃekə/
Academic
Friendly

Từ "exchequer" một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ bộ tài chính của Vương quốc Anh, nhưng cũng có thể mang những nghĩa khác trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Bộ Tài chính Anh: "Exchequer" thường dùng để chỉ cơ quan chính phủ phụ trách quản lý tài chính của Vương quốc Anh, bao gồm việc thu thuế chi tiêu ngân sách quốc gia.
  2. Kho bạc quốc gia: có thể được hiểu kho bạc hoặc ngân khố quốc gia, nơi quản lý lưu trữ tiền bạc của chính phủ.
  3. Chức vụ Bộ trưởng Bộ Tài chính: "The Chancellor of the Exchequer" chức vụ cao nhất trong bộ tài chính Anh, người đứng đầu phụ trách các vấn đề tài chính của quốc gia.
  4. Toà án tài chính: Trong lịch sử, "court of exchequer" một toà ánAnh trách nhiệm về các vụ việc liên quan đến tài chính.
dụ sử dụng:
  1. Cơ quan Chính phủ: "The Exchequer is responsible for managing the country's finances." (Bộ Tài chính chịu trách nhiệm quản lý tài chính của quốc gia.)
  2. Chức vụ: "Rishi Sunak was appointed as the Chancellor of the Exchequer in February 2020." (Rishi Sunak được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Bộ Tài chính vào tháng 2 năm 2020.)
  3. Kho bạc: "The funds for the new project will come from the Exchequer." (Quỹ cho dự án mới sẽ đến từ ngân khố quốc gia.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Exchequer (n): Danh từ chỉ bộ tài chính.
  • Chancellor of the Exchequer (n): Chức vụ của người đứng đầu bộ tài chính.
  • Court of Exchequer (n): Toà án tài chính cổ xưa liên quan đến các vụ việc tài chính.
Từ gần giống:
  • Treasury: Từ này cũng chỉ về cơ quan tài chính, nhưng thường được sử dụng để chỉ ngân khố hoặc bộ tài chínhnhiều quốc gia khác nhau, không chỉ riêng Vương quốc Anh.
  • Finance Ministry: Từ này mang nghĩa rộng hơn thường được dùng để chỉ bộ tài chính của bất kỳ quốc gia nào.
Từ đồng nghĩa:
  • Revenue: Doanh thu, thường liên quan đến tiền thu từ thuế.
  • Budget: Ngân sách, kế hoạch tài chính cho một khoảng thời gian nhất định.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "exchequer", bạn có thể gặp những cụm từ như: - "Balancing the budget": Cụm từ này chỉ việc làm cho ngân sách không bị thâm hụt. - "Cutting costs": Cụm từ này có nghĩa giảm chi phí, thường được thảo luận trong bối cảnh tài chính.

danh từ
  1. (the Exchequer) Bộ Tài chính Anh
    • the Chancellor of the Exchequer
      Bộ trưởng Bộ Tài chính Anh
  2. kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia
  3. tiền riêng
  4. (Ecchequer) (sử học) toà án tài chính (toà án Anh ngày xưa phụ trách về vụ tài chính) ((cũng) Court of Exchequer)

Synonyms

Comments and discussion on the word "exchequer"