Characters remaining: 500/500
Translation

exclusivisme

Academic
Friendly

Từ "exclusivisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tư tưởng chuyên nhất" hay "tư tưởng cố chấp". thường được dùng để chỉ một quan điểm hoặc cách nghĩ trong đó người ta tin rằng chỉ có một sự thật hoặc một phương phápđúng, tất cả những khác đều sai hoặc không chấp nhận được.

Định nghĩa:
  • Exclusivisme (danh từ giống đực): Tư tưởng hoặc quan điểm trong đó người ta chỉ công nhận một sự thật hay một cách tiếp cận duy nhất, từ chối mọi thứ khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • L'exclusivisme peut mener à l'intolérance. (Tư tưởng cố chấp có thể dẫn đến sự không dung thứ.)
  2. Câu nâng cao:
    • L'exclusivisme religieux est souvent à l'origine des conflits interconfessionnels. (Tư tưởng chuyên nhất tôn giáo thườngnguyên nhân gây ra các xung đột giữa các tôn giáo.)
Biến thể của từ:
  • Exclusif (tính từ): Chuyên nhất, độc quyền.
    • Ví dụ: Cette offre est exclusive aux membres du club. (Ưu đãi này chỉ dành riêng cho các thành viên của câu lạc bộ.)
  • Exclusivité (danh từ giống cái): Tính độc quyền, sự độc nhất.
    • Ví dụ: Cette marque a l'exclusivité de ce produit sur le marché. (Thương hiệu này độc quyền sản phẩm này trên thị trường.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Intolérance: Sự không dung thứ.
  • Monisme: Tư tưởng chỉ công nhận một nguyênduy nhất.
  • Dogmatisme: Tư tưởng cố chấp, cứng nhắc.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Avoir l'esprit fermé": tư tưởng khép kín.
    • Ví dụ: Il a l'esprit fermé et ne veut pas accepter d'autres opinions. (Anh ấy tư tưởng khép kín không muốn chấp nhận các quan điểm khác.)
  • "Être rigide": Cứng nhắc, không linh hoạt.
    • Ví dụ: Sa façon de penser est très rigide, il refuse d'envisager d'autres solutions. (Cách nghĩ của anh ấy rất cứng nhắc, anh ấy từ chối xem xét các giải pháp khác.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "exclusivisme", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số trường hợp, đặc biệt là khi nói về các quan điểm cực đoan hoặc không chấp nhận sự đa dạng.
danh từ giống đực
  1. tư tưởng chuyên nhất, tư tưởng cố chấp

Words Mentioning "exclusivisme"

Comments and discussion on the word "exclusivisme"