Từ "excommunicative" là một tính từ liên quan đến việc rút phép thông công, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo. Khi một người bị "excommunicated", có nghĩa là họ bị loại ra khỏi cộng đồng tôn giáo, không còn được tham gia vào các nghi lễ hay hoạt động của cộng đồng đó. Hành động này thường được thực hiện để thể hiện sự không đồng tình với hành vi hoặc tín ngưỡng của người đó.
In the medieval church, certain actions could lead to excommunicative penalties for the offenders.
(Trong Giáo hội trung cổ, một số hành động có thể dẫn đến hình phạt rút phép thông công cho những người phạm lỗi.)
The bishop issued an excommunicative decree against those who supported the heretical teachings.
(Giám mục đã ban hành một sắc lệnh rút phép thông công đối với những người ủng hộ các giáo lý dị giáo.)
Excommunicate (động từ): Hành động rút phép thông công.
Ví dụ: He was excommunicated from the church for his controversial views. (Anh ấy đã bị rút phép thông công khỏi nhà thờ vì quan điểm gây tranh cãi của mình.)
Excommunication (danh từ): Sự rút phép thông công.
Ví dụ: Excommunication is often seen as a last resort in religious disputes. (Rút phép thông công thường được xem là biện pháp cuối cùng trong các tranh cãi tôn giáo.)