Characters remaining: 500/500
Translation

executant

/ig'zekjutənt/
Academic
Friendly

Từ "executant" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng để chỉ một người biểu diễn, đặc biệt trong lĩnh vực âm nhạc hoặc nghệ thuật biểu diễn. Từ này nguồn gốc từ động từ "execute," nghĩa thực hiện hoặc thực thi một tác phẩm nghệ thuật.

Định nghĩa:

Executant (danh từ): Người thực hiện hoặc biểu diễn một tác phẩm nghệ thuật, thường âm nhạc hoặc các hình thức nghệ thuật khác.

dụ sử dụng:
  1. In a sentence: The executant of the piano concerto played beautifully, captivating the audience with every note.

    • (Người biểu diễn bản concerto cho piano đã chơi rất hay, làm cho khán giả say mê với từng nốt nhạc.)
  2. In a musical context: The executants of the symphony collaborated closely to create a harmonious performance.

    • (Những người biểu diễn bản giao hưởng đã hợp tác chặt chẽ để tạo ra một buổi biểu diễn hài hòa.)
Các biến thể của từ:
  • Execute (động từ): Thực hiện, thi hành.
  • Execution (danh từ): Sự thực hiện, sự thi hành.
Từ gần giống:
  • Performer: cũng một danh từ chỉ người biểu diễn, nhưng từ này có thể rộng hơn, không chỉ giới hạn trong âm nhạc còn bao gồm cả diễn viên, nghệ sĩ múa, v.v.
  • Artist: nghệ sĩ, một từ rộng hơn chỉ những người sáng tạo nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa:
  • Interpreters: Những người diễn giải hoặc trình bày một tác phẩm nghệ thuật.
  • Musician: Nhạc , người chơi nhạc cụ hoặc hát.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một buổi hòa nhạc, không chỉ một executant xuất sắc còn cần sự phối hợp tốt giữa các nhạc công để tạo ra một buổi biểu diễn ấn tượng.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Put on a performance: Tổ chức một buổi biểu diễn.
    • dụ: The school is planning to put on a performance of "Hamlet".
  • Take the stage: Bước lên sân khấu; nghĩa bắt đầu biểu diễn.
    • dụ: After a long wait, it was finally time for her to take the stage.
danh từ
  1. người biểu diễn (nhạc...)

Words Mentioning "executant"

Comments and discussion on the word "executant"