Từ "executant" trong tiếng Anh là một danh từ, thường được sử dụng để chỉ một người biểu diễn, đặc biệt là trong lĩnh vực âm nhạc hoặc nghệ thuật biểu diễn. Từ này có nguồn gốc từ động từ "execute," nghĩa là thực hiện hoặc thực thi một tác phẩm nghệ thuật.
Executant (danh từ): Người thực hiện hoặc biểu diễn một tác phẩm nghệ thuật, thường là âm nhạc hoặc các hình thức nghệ thuật khác.
In a sentence: The executant of the piano concerto played beautifully, captivating the audience with every note.
In a musical context: The executants of the symphony collaborated closely to create a harmonious performance.