Characters remaining: 500/500
Translation

executorship

/ig'zekjutəʃip/
Academic
Friendly

Từ "executorship" một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp . Từ này có nghĩa "chức thi hành di chúc" hoặc "quyền thi hành di chúc". Khi một người mất đi để lại di chúc, người được chỉ định trong di chúc để thực hiện các điều khoản của di chúc đó được gọi là "executor" (người thi hành di chúc). "Executorship" trạng thái hoặc vai trò của người này.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She was appointed to the executorship of her father's estate."
    • ( ấy được chỉ định làm người thi hành di chúc cho tài sản của cha mình.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The executorship can be a challenging role, especially when multiple beneficiaries have differing opinions."
    • (Chức thi hành di chúc có thể một vai trò đầy thử thách, đặc biệt khi nhiều người thụ hưởng những quan điểm khác nhau.)
Các biến thể của từ:
  • Executor: Danh từ chỉ người thi hành di chúc.
    • dụ: "The executor is responsible for ensuring the deceased's wishes are fulfilled."
  • Executrix: Danh từ chỉ người thi hành di chúc nữ (không phổ biến nhưng vẫn được sử dụng).
    • dụ: "As the executrix of the will, she had to manage all the financial assets."
Nghĩa khác:

Không nhiều nghĩa khác cho từ "executorship", nhưng có thể liên quan đến các khía cạnh của việc quản lý tài sản thực hiện di chúc.

Từ gần giống:
  • Probate: Quy trình pháp để xác nhận tính hợp pháp của di chúc.
    • dụ: "The probate process can take several months to complete."
  • Trustee: Người quản lý tài sản trong một quỹ tín thác.
    • dụ: "The trustee is responsible for managing the trust according to the terms set forth."
Từ đồng nghĩa:
  • Administrator: Trong trường hợp không di chúc, người được chỉ định để quản lý tài sản được gọi là người quản lý.
    • dụ: "He was named the administrator of his brother's estate after he passed away without a will."
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "executorship", nhưng có thể nói đến các cụm từ như:
    • "Carry out the wishes" (thực hiện nguyện vọng): Để chỉ việc thực hiện các điều khoản trong di chúc.
    • "Settle the estate" (giải quyết tài sản): Quá trình phân chia tài sản của người đã khuất.
danh từ
  1. (pháp ) chức thi hành di chúc; quyền thi hành di chúc

Comments and discussion on the word "executorship"