Từ "exhaust pipe" trong tiếng Anh là một danh từ và có nghĩa là "ống thải" hoặc "ống xả", thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực ô tô hoặc máy móc. Đây là bộ phận dẫn khí thải ra ngoài từ động cơ, giúp giảm ô nhiễm không khí và cải thiện hiệu suất của xe.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Các cách sử dụng khác:
Exhaust system: Hệ thống ống thải, bao gồm ống xả và các bộ phận khác như bộ giảm thanh.
Exhaust gases: Khí thải, là khí sinh ra từ động cơ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Muffler: Bộ giảm thanh, một phần của hệ thống ống xả giúp giảm tiếng ồn.
Tailpipe: Ống thải cuối, phần cuối của ống xả nơi khí thải thoát ra ngoài.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Exhaust fumes: Khí thải, thường đề cập đến khí độc hại từ xe cộ.
To exhaust (someone/something): Làm kiệt sức ai đó/cái gì đó; không liên quan trực tiếp đến ống xả nhưng có thể liên quan đến việc làm hao mòn sức lực.
Phân biệt các biến thể:
Exhaust (động từ): Thải ra, xả ra. Ví dụ: "The car exhausts fumes into the air." (Chiếc xe thải ra khí độc vào không khí.)
Exhausted (tính từ): Kiệt sức, mệt mỏi.