Characters remaining: 500/500
Translation

exhaust-pipe

/ig'zɔ:st'paip/
Academic
Friendly

Từ "exhaust pipe" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "ống thải" hoặc "ống xả", thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực ô tô hoặc máy móc. Đây bộ phận dẫn khí thải ra ngoài từ động cơ, giúp giảm ô nhiễm không khí cải thiện hiệu suất của xe.

Định nghĩa chi tiết:
  • Exhaust pipe: Ống dẫn khí thải từ động cơ ra ngoài môi trường. giúp loại bỏ khí độc hại sinh ra trong quá trình đốt cháy nhiên liệu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The mechanic checked the exhaust pipe for leaks."
    • (Người thợ sửa xe đã kiểm tra ống xả để tìm rỉ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "A damaged exhaust pipe can lead to increased emissions and decreased performance in a vehicle."
    • (Một ống xả bị hỏng có thể dẫn đến việc phát thải tăng hiệu suất giảm trong xe.)
Các cách sử dụng khác:
  • Exhaust system: Hệ thống ống thải, bao gồm ống xả các bộ phận khác như bộ giảm thanh.
  • Exhaust gases: Khí thải, khí sinh ra từ động cơ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Muffler: Bộ giảm thanh, một phần của hệ thống ống xả giúp giảm tiếng ồn.
  • Tailpipe: Ống thải cuối, phần cuối của ống xả nơi khí thải thoát ra ngoài.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Exhaust fumes: Khí thải, thường đề cập đến khí độc hại từ xe cộ.
  • To exhaust (someone/something): Làm kiệt sức ai đó/cái đó; không liên quan trực tiếp đến ống xả nhưng có thể liên quan đến việc làm hao mòn sức lực.
Phân biệt các biến thể:
  • Exhaust (động từ): Thải ra, xả ra. dụ: "The car exhausts fumes into the air." (Chiếc xe thải ra khí độc vào không khí.)
  • Exhausted (tính từ): Kiệt sức, mệt mỏi.
danh từ
  1. (kỹ thuật) ống thải, ống xả, ống thoát (khí)

Comments and discussion on the word "exhaust-pipe"