Characters remaining: 500/500
Translation

exhaustivement

Academic
Friendly

Từ "exhaustivement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách cùng kiệt" hoặc "một cách toàn bộ". Từ này được sử dụng để chỉ việc làm điều đó một cách đầy đủ, không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào, hoặc xem xét một vấn đề từ mọi khía cạnh.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Exhaustivement" diễn tả việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc phân tích một vấn đề một cách toàn diện, không bỏ qua bất kỳ phần nào.
  2. Cách sử dụng: Từ này thường được dùng trong bối cảnh học thuật, nghiên cứu, hoặc khi cần trình bày một cái gì đó một cách chi tiết.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong nghiên cứu:

    • "Nous avons examiné exhaustivement les résultats de l'étude."
    • (Chúng tôi đã xem xét một cách toàn bộ các kết quả của nghiên cứu.)
  • Trong báo cáo:

    • "Le rapport aborde exhaustivement tous les aspects de la question."
    • (Báo cáo đề cập đến toàn bộ các khía cạnh của vấn đề.)
Biến thể từ gần giống:
  • Danh từ liên quan: "exhaustivité" (tính toàn bộ, tính đầy đủ).
  • Tính từ liên quan: "exhaustif" (toàn diện, đầy đủ).
Từ đồng nghĩa:
  • Completement (một cách hoàn chỉnh).
  • Totalement (hoàn toàn).
Cụm từ cách diễn đạt:
  • "Faire le tour de" (xem xét toàn diện) - có thể dùng để diễn đạt ý tương tự.
  • "Aborder un sujet en profondeur" (tiếp cận một chủ đề một cách sâu sắc) - cũng mang ý nghĩa phân tích chi tiết.
Lưu ý:

Khi sử dụng "exhaustivement," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường không được dùng trong những tình huống bình thường hay không trang trọng. thích hợp hơn trong các văn bản chính thức, học thuật hoặc khi bạn cần nhấn mạnh tính đầy đủ của thông tin.

phó từ
  1. cùng kiệt, toàn bộ

Comments and discussion on the word "exhaustivement"