Characters remaining: 500/500
Translation

exhibitionnisme

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "exhibitionnisme" (đọc là: êksibisyon-nizm) là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong bối cảnh y học tâmhọc. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

"Exhibitionnisme" có nghĩa là: 1. Chứng phô bày: Đâymột tình trạng tâmtrong đó một người xu hướng phô bày cơ thể của mình, thườngbộ phận sinh dục, trước mặt người khác không sự đồng ý của họ. Điều này có thể gây ra sự khó chịu hoặc sốc cho người xem. 2. Thói phô bày tâm sự: Ngoài nghĩa y học, từ này cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ những người thích phô bày những suy nghĩ, cảm xúc hoặc bí mật của bản thân một cách quá mức, đôi khi để thu hút sự chú ý từ người khác.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh y học:

    • "L'exhibitionnisme est considéré comme un trouble psychologique qui peut nécessiter un traitement." (Chứng phô bày được coi là một rối loạn tâmcó thể cần điều trị.)
  2. Trong bối cảnh nghĩa bóng:

    • "Elle a tendance à l'exhibitionnisme, partageant tous ses problèmes personnels sur les réseaux sociaux." ( ấy xu hướng phô bày tâm sự, chia sẻ tất cả những vấn đề cá nhân của mình trên mạng xã hội.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Exhibitionniste: Tính từ danh từ chỉ người thói quen phô bày (người chứng exhibitionnisme).
    • Ví dụ: "Il est un exhibitionniste, il aime se montrer." (Anh ấymột người phô bày, anh ấy thích thể hiện mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Voyeurisme: Chứng thích xem người khác không bị phát hiện, trái ngược với exhibitionnisme.
  • Provocation: Sự khiêu khích, có thể thể hiện qua hành động phô bày.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Chercher à attirer l'attention": Cố gắng thu hút sự chú ý. Cụm này có thể áp dụng cho những người thói quen exhibitionnisme theo nghĩa bóng.
  • "Se mettre en avant": Đặt mình ra phía trước, có thể được dùng để diễn tả hành động phô bày bản thân.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "exhibitionnisme", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang ý nghĩa tiêu cực trong bối cảnh y học, nhưng cũng có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. (y học) chứng phô bày
  2. (nghĩa bóng) thói phô bày tâm sự

Words Mentioning "exhibitionnisme"

Comments and discussion on the word "exhibitionnisme"