Characters remaining: 500/500
Translation

existentialist

/,egzis'tenʃəlist/
Academic
Friendly

Từ "existentialist" trong tiếng Anh một danh từ tính từ, liên quan đến triết học hiện sinh (existentialism). Triết học hiện sinh nghiên cứu về sự tồn tại của con người, tự do trách nhiệm cá nhân, cũng như ý nghĩa của cuộc sống. Những người theo thuyết này được gọi là "existentialists".

Định nghĩa:
  • Danh từ: "existentialist" người theo thuyết hiện sinh, người tin rằng con người quyền tự do trách nhiệm trong việc quyết định cuộc sống của mình.
  • Tính từ: "existentialist" mô tả bất cứ điều liên quan đến thuyết hiện sinh.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "Sartre is a famous existentialist who believed that existence precedes essence." (Sartre một nhà hiện sinh nổi tiếng, người tin rằng sự tồn tại đi trước bản chất.)
  2. Tính từ:

    • "Her novel has an existentialist theme, exploring the meaning of life and personal freedom." (Tiểu thuyết của ấy chủ đề hiện sinh, khám phá ý nghĩa của cuộc sống tự do cá nhân.)
Các biến thể của từ:
  • Existentialism: danh từ, chỉ triết hiện sinh.

    • dụ: "Existentialism emphasizes individual freedom and choice." (Triết học hiện sinh nhấn mạnh tự do sự lựa chọn của cá nhân.)
  • Existential: tính từ, liên quan đến sự tồn tại.

    • dụ: "He faced an existential crisis when he lost his job." (Anh ấy phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng tồn tại khi mất việc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Phenomenologist: người nghiên cứu hiện tượng, liên quan đến triết học nhưng không hoàn toàn giống thuyết hiện sinh.
  • Nihilist: người theo thuyết hư vô, quan điểm rằng cuộc sống không ý nghĩa, khác với thuyết hiện sinh.
Cụm từ idioms liên quan:
  • Existential crisis: tình huống khi một người đặt câu hỏi về ý nghĩa mục đích của cuộc sống của mình.
danh từ
  1. (triết học) người theo thuyết sinh tồn

Comments and discussion on the word "existentialist"