Characters remaining: 500/500
Translation

existentialiste

Academic
Friendly

Từ "existentialiste" trong tiếng Pháp có nghĩa là "hiện sinh" được sử dụng để chỉ những người hoặc những ý tưởng liên quan đến triếthiện sinh (existentialisme). Triếtnày tập trung vào sự tồn tại của con người, tự do cá nhân trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc tạo ra ý nghĩa cho cuộc sống của chính mình.

Định nghĩa
  1. Tính từ (adjectif): "existentialiste" dùng để mô tả một thứ đó liên quan đến triếthiện sinh. Ví dụ: "une œuvre existentialiste" (một tác phẩm hiện sinh).
  2. Danh từ (nom): "un existentialiste" chỉ người theo thuyết hiện sinh. Ví dụ: "Jean-Paul Sartre est un existentialiste célèbre." (Jean-Paul Sartre là một nhà hiện sinh nổi tiếng).
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Il est existentialiste." (Anh ấyngười theo thuyết hiện sinh.)
    • "Les pensées existentialistes nous poussent à réfléchir sur notre existence." (Những suy nghĩ hiện sinh thúc đẩy chúng ta suy ngẫm về sự tồn tại của mình.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "La littérature existentialiste explore les thèmes de l'angoisse et de l'absurde." (Văn học hiện sinh khám phá các chủ đề của sự lo âu sự vô nghĩa.)
    • "Les philosophies existentialistes remettent en question les valeurs traditionnelles de la société." (Các triếthiện sinh đặt câu hỏi về các giá trị truyền thống của xã hội.)
Biến thể của từ
  • "Existentialisme" (danh từ): triếthiện sinh.
  • "Existentialiste" (tính từ): liên quan đến thuyết hiện sinh.
  • "Existentialistes" (số nhiều): những người theo thuyết hiện sinh.
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Philosophe: triết gia.
  • Liberté: tự do (một chủ đề quan trọng trong triếthiện sinh).
  • Authenticité: tính xác thực (cũngmột khái niệm quan trọng trong thuyết hiện sinh).
Idioms cụm động từ

Hiện sinh không nhiều idioms cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến triếtnhư: - "Chercher le sens de la vie" (Tìm kiếm ý nghĩa của cuộc sống). - "Prendre ses responsabilités" (Chịu trách nhiệm về cuộc sống của mình).

Tóm tắt

Từ "existentialiste" không chỉ đơn thuầnmột từ mô tả người theo thuyết hiện sinh mà còn mở ra một thế giới của các ý tưởng sâu sắc về cuộc sống, tự do, trách nhiệm.

tính từ
  1. xem existentialisme
danh từ
  1. (triết học) người theo thuyết hiện sinh

Words Mentioning "existentialiste"

Comments and discussion on the word "existentialiste"