Từ "existentialiste" trong tiếng Pháp có nghĩa là "hiện sinh" và được sử dụng để chỉ những người hoặc những ý tưởng liên quan đến triết lý hiện sinh (existentialisme). Triết lý này tập trung vào sự tồn tại của con người, tự do cá nhân và trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc tạo ra ý nghĩa cho cuộc sống của chính mình.
Định nghĩa
Tính từ (adjectif): "existentialiste" dùng để mô tả một thứ gì đó liên quan đến triết lý hiện sinh. Ví dụ: "une œuvre existentialiste" (một tác phẩm hiện sinh).
Danh từ (nom): "un existentialiste" chỉ người theo thuyết hiện sinh. Ví dụ: "Jean-Paul Sartre est un existentialiste célèbre." (Jean-Paul Sartre là một nhà hiện sinh nổi tiếng).
Ví dụ sử dụng
"Il est existentialiste." (Anh ấy là người theo thuyết hiện sinh.)
"Les pensées existentialistes nous poussent à réfléchir sur notre existence." (Những suy nghĩ hiện sinh thúc đẩy chúng ta suy ngẫm về sự tồn tại của mình.)
"La littérature existentialiste explore les thèmes de l'angoisse et de l'absurde." (Văn học hiện sinh khám phá các chủ đề của sự lo âu và sự vô nghĩa.)
"Les philosophies existentialistes remettent en question les valeurs traditionnelles de la société." (Các triết lý hiện sinh đặt câu hỏi về các giá trị truyền thống của xã hội.)
Biến thể của từ
"Existentialisme" (danh từ): triết lý hiện sinh.
"Existentialiste" (tính từ): liên quan đến thuyết hiện sinh.
"Existentialistes" (số nhiều): những người theo thuyết hiện sinh.
Các từ gần giống và đồng nghĩa
Idioms và cụm động từ
Hiện sinh không có nhiều idioms cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến triết lý như: - "Chercher le sens de la vie" (Tìm kiếm ý nghĩa của cuộc sống). - "Prendre ses responsabilités" (Chịu trách nhiệm về cuộc sống của mình).
Tóm tắt
Từ "existentialiste" không chỉ đơn thuần là một từ mô tả người theo thuyết hiện sinh mà còn mở ra một thế giới của các ý tưởng sâu sắc về cuộc sống, tự do, và trách nhiệm.