Characters remaining: 500/500
Translation

exitability

/ik,saitə'biliti/
Academic
Friendly

Từ "exitability" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "tính dễ bị kích thích" hoặc "tính dễ bị kích động". Từ này chỉ khả năng của một người hoặc một sinh vật dễ phản ứng hoặc chịu tác động bởi những yếu tố bên ngoài.

Định nghĩa chi tiết:
  • Exitability: Tính trạng một người hoặc một sinh vật dễ bị kích thích, dễ phản ứng với những tác nhân xung quanh. Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý, sinh lý, hoặc sinh học.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The exitability of the puppy made it hard for the owner to train him."
    • (Tính dễ bị kích thích của chú chó con khiến cho chủ khó khăn trong việc huấn luyện.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In psychology, a high level of exitability can lead to increased anxiety and stress responses in individuals."
    • (Trong tâm lý học, mức độ dễ bị kích thích cao có thể dẫn đến tăng cường lo âu phản ứng căng thẳngcác cá nhân.)
Biến thể của từ:
  • Excitable (tính từ): Dễ bị kích thích, dễ phản ứng.

    • dụ: "Children are often excitable when they are playing." (Trẻ em thường dễ bị kích thích khi chúng đang chơi.)
  • Excitation (danh từ): Sự kích thích, sự kích động.

    • dụ: "The excitation of the neurons is crucial for transmitting signals in the brain." (Sự kích thích của các neuron rất quan trọng để truyền tín hiệu trong não.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Stimulus (danh từ): Kích thích, tác nhân gây ra phản ứng.
  • Agitation (danh từ): Sự kích động, sự lo âu gây ra bởi những yếu tố bên ngoài.
  • Response (danh từ): Phản ứng, sự đáp lại một kích thích.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Get excited: Trở nên phấn khởi, hưng phấn.

    • dụ: "The kids got excited when they saw the fireworks." (Bọn trẻ trở nên phấn khởi khi chúng thấy pháo hoa.)
  • Stir up: Kích thích, gây ra cảm xúc mạnh mẽ.

    • dụ: "The speech stirred up a lot of emotions in the audience." (Bài phát biểu đã kích thích rất nhiều cảm xúc trong khán giả.)
Lưu ý về cách sử dụng:
  • Từ "exitability" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học hoặc tâm lý học, trong khi "excitable" từ thông dụng hơn trong đời sống hàng ngày.
  • Khi sử dụng từ này, người học cần chú ý đến ngữ cảnh để có thể diễn đạt đúng ý nghĩa mình muốn truyền đạt.
danh từ
  1. tính dễ bị kích thích, tính dễ bị kích động

Comments and discussion on the word "exitability"