Characters remaining: 500/500
Translation

exorcist

/'eksɔ:sist/
Academic
Friendly

Từ "exorcist" trong tiếng Anh có nghĩa "thầy phù thủy" hay "người đuổi tà ma". Đây một danh từ dùng để chỉ những người khả năng hoặc nhiệm vụ trừ , tức là loại bỏ các linh hồn xấu hoặc năng lượng tiêu cực ra khỏi một người, địa điểm, hoặc vật thể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc huyền bí, đặc biệt trong Kitô giáo.

dụ sử dụng:
  1. Basic usage:

    • "The exorcist performed a ritual to help the possessed girl."
    • (Thầy phù thủy đã thực hiện một nghi lễ để giúp gái bị quỷ ám.)
  2. Advanced usage:

    • "Many cultures have their own versions of an exorcist, each with unique rituals and beliefs."
    • (Nhiều nền văn hóa phiên bản riêng của thầy phù thủy, mỗi cái đều nghi lễ niềm tin độc đáo.)
Biến thể của từ:
  • Exorcism (danh từ): Nghi lễ trừ .

    • "The exorcism took several hours and involved many prayers."
  • Exorcise (động từ): Thực hiện hành động trừ .

    • "They tried to exorcise the evil spirit from the house."
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Exorcist" thường chỉ những người chuyên môn trong việc trừ , trong khi "exorcism" hành động cụ thể họ thực hiện.
  • "Exorcise" có thể được dùng trong một ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ về linh hồn, còn có thể loại bỏ điều đó không mong muốn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Spiritual healer: Người chữa trị tâm linh, có thể không nhất thiết phải thực hiện nghi lễ trừ nhưng khả năng chữa lành các vấn đề tâm linh.
  • Shaman: Thầy phù thủy trong một số nền văn hóa bản địa, thường thực hiện các nghi lễ liên quan đến tâm linh thiên nhiên.
Idioms phrasal verbs:
  • "Banish the demons": Có nghĩa đuổi bỏ những nỗi sợ hãi hoặc vấn đề tâm lý.

    • "She needed to find a way to banish the demons of her past."
  • "Face one's demons": Đối mặt với những nỗi sợ hãi hoặc vấn đề cá nhân.

danh từ
  1. thầy phù thuỷ, người đuổi tà ma

Comments and discussion on the word "exorcist"