Từ "exorcist" trong tiếng Anh có nghĩa là "thầy phù thủy" hay "người đuổi tà ma". Đây là một danh từ dùng để chỉ những người có khả năng hoặc nhiệm vụ trừ tà, tức là loại bỏ các linh hồn xấu hoặc năng lượng tiêu cực ra khỏi một người, địa điểm, hoặc vật thể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc huyền bí, đặc biệt trong Kitô giáo.
Ví dụ sử dụng:
"Many cultures have their own versions of an exorcist, each with unique rituals and beliefs."
(Nhiều nền văn hóa có phiên bản riêng của thầy phù thủy, mỗi cái đều có nghi lễ và niềm tin độc đáo.)
Biến thể của từ:
Exorcism (danh từ): Nghi lễ trừ tà.
Exorcise (động từ): Thực hiện hành động trừ tà.
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
"Exorcist" thường chỉ những người có chuyên môn trong việc trừ tà, trong khi "exorcism" là hành động cụ thể mà họ thực hiện.
"Exorcise" có thể được dùng trong một ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ về linh hồn, mà còn có thể là loại bỏ điều gì đó không mong muốn.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Spiritual healer: Người chữa trị tâm linh, có thể không nhất thiết phải thực hiện nghi lễ trừ tà nhưng có khả năng chữa lành các vấn đề tâm linh.
Shaman: Thầy phù thủy trong một số nền văn hóa bản địa, thường thực hiện các nghi lễ liên quan đến tâm linh và thiên nhiên.
Idioms và phrasal verbs:
"Banish the demons": Có nghĩa là đuổi bỏ những nỗi sợ hãi hoặc vấn đề tâm lý.
"Face one's demons": Đối mặt với những nỗi sợ hãi hoặc vấn đề cá nhân.