Characters remaining: 500/500
Translation

exosmosis

/,eksɔz'mousis/
Academic
Friendly

Từ "exosmosis" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sự thấm lọc ra" hay "quá trình di chuyển của nước hoặc chất lỏng từ bên trong ra bên ngoài một màng tế bào".

Giải thích chi tiết:
  • Exosmosis diễn ra khi sự chênh lệch nồng độ giữa hai bên của màng. Khi nồng độ chất lỏng bên trong cao hơn bên ngoài, nước sẽ di chuyển ra ngoài để cân bằng nồng độ.
dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học: "During exosmosis, water moves out of the cell, causing it to shrink." (Trong quá trình thấm lọc ra, nước di chuyển ra khỏi tế bào, khiến co lại.)
  2. Trong hóa học: "Exosmosis is essential in understanding how substances interact with cell membranes." (Sự thấm lọc ra cần thiết để hiểu cách các chất tương tác với màng tế bào.)
Biến thể:
  • Exosmotic (tính từ): liên quan đến quá trình thấm lọc ra. dụ: "Exosmotic pressure can affect the movement of fluids in plants." (Áp suất thấm lọc ra có thể ảnh hưởng đến sự di chuyển của chất lỏng trong thực vật.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Osmosis: ngược lại với exosmosis, quá trình nước di chuyển từ bên ngoài vào bên trong màng tế bào.
  • Diffusion: quá trình di chuyển của các phân tử từ vùng nồng độ cao sang vùng nồng độ thấp, tương tự nhưng không hẳn là giống với exosmosis.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Reverse osmosis: quá trình thẩm thấu ngược, thường được sử dụng trong công nghệ lọc nước.
  • Semi-permeable membrane: màng bán thấm, màng cho phép một số chất đi qua nhưng không cho phép chất khác đi qua.
danh từ
  1. sự thấm lọc ra

Comments and discussion on the word "exosmosis"