Từ "exosmosis" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "sự thấm lọc ra" hay "quá trình di chuyển của nước hoặc chất lỏng từ bên trong ra bên ngoài một màng tế bào".
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Trong sinh học: "During exosmosis, water moves out of the cell, causing it to shrink." (Trong quá trình thấm lọc ra, nước di chuyển ra khỏi tế bào, khiến nó co lại.)
Trong hóa học: "Exosmosis is essential in understanding how substances interact with cell membranes." (Sự thấm lọc ra là cần thiết để hiểu cách các chất tương tác với màng tế bào.)
Biến thể:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Osmosis: ngược lại với exosmosis, là quá trình nước di chuyển từ bên ngoài vào bên trong màng tế bào.
Diffusion: là quá trình di chuyển của các phân tử từ vùng có nồng độ cao sang vùng có nồng độ thấp, tương tự nhưng không hẳn là giống với exosmosis.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Reverse osmosis: quá trình thẩm thấu ngược, thường được sử dụng trong công nghệ lọc nước.
Semi-permeable membrane: màng bán thấm, là màng cho phép một số chất đi qua nhưng không cho phép chất khác đi qua.