Characters remaining: 500/500
Translation

expansionniste

Academic
Friendly

Từ "expansionniste" trong tiếng Pháp có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa
  • Tính từ: "expansionniste" (bành trướng) thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị để chỉ các chính sách hoặc tư tưởng nhằm mở rộng lãnh thổ, ảnh hưởng hoặc quyền lực của một quốc gia hoặc một tổ chức.
  • Danh từ: "un expansionniste" (người theo chủ nghĩa bành trướng) dùng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm người ủng hộ hoặc thực hiện các chính sách bành trướng.
Ví dụ sử dụng
  1. Tính từ:

    • "Les politiques expansionnistes de ce pays ont entraîné des conflits avec ses voisins." (Các chính sách bành trướng của quốc gia này đã dẫn đến xung đột với các nước láng giềng.)
  2. Danh từ:

    • "L'expansionniste cherche à étendre son influence dans la région." (Người theo chủ nghĩa bành trướng tìm cách mở rộng ảnh hưởng của mình trong khu vực.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Không nhiều biến thể của từ "expansionniste", nhưng bạn có thể thấy từ "expansion" (sự mở rộng) trong các ngữ cảnh khác.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "imperialiste" (chủ nghĩa đế quốc): Có thể được coi là một từ gần nghĩa, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến việc mở rộng lãnh thổ thông qua sự áp bức.
    • "colonialiste" (chủ nghĩa thực dân): Tương tự như trên, nhưng cụ thể hơn về việc kiểm soát khai thác các vùng lãnh thổ.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các phân tích chính trị, bạn có thể thấy từ "expansionniste" được sử dụng để mô tả các chiến lược của các quốc gia lớn trong việc mở rộng sức mạnh kinh tế quân sự của họ.
  • Ví dụ: "Les stratégies expansionnistes des grandes puissances peuvent avoir des répercussions significatives sur la stabilité mondiale." (Các chiến lược bành trướng của các cường quốc có thể tác động đáng kể đến sự ổn định toàn cầu.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Politique expansionniste": Chính sách bành trướng.
  • "Tendances expansionnistes": Xu hướng bành trướng, thường dùng trong bối cảnh phân tích xu hướng chính trị hoặc kinh tế.
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "expansionniste", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh chính trị từ này được sử dụng, có thể mang những ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào cách nhìn nhận của người nói hoặc người nghe.
tính từ
  1. (chính trị) bành trướng chủ nghĩa
danh từ
  1. (chính trị) người theo chủ nghĩa bành trướng

Words Mentioning "expansionniste"

Comments and discussion on the word "expansionniste"