Characters remaining: 500/500
Translation

explainer

/iks'pleinə/
Academic
Friendly

Từ "explainer" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa người hoặc vật giúp giải thích, làm một vấn đề nào đó. Cụ thể, "explainer" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc tài liệu cung cấp thông tin một cách dễ hiểu, giúp người khác nắm bắt kiến thức phức tạp.

Định nghĩa:
  • Explainer (danh từ): người giảng giải, người giải thích, người thanh minh.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The teacher acted as an explainer of the complex mathematical concepts." (Giáo viên đã đóng vai trò người giảng giải những khái niệm toán học phức tạp.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In her presentation, she became an explainer of the new policy changes, making it easier for everyone to understand." (Trong bài thuyết trình của mình, ấy đã trở thành người giải thích những thay đổi chính sách mới, giúp mọi người dễ hiểu hơn.)
Biến thể của từ:
  • Explain (động từ): giải thích.

    • dụ: "Can you explain this concept to me?" (Bạn có thể giải thích khái niệm này cho tôi không?)
  • Explanation (danh từ): sự giải thích.

    • dụ: "His explanation was very clear and helpful." (Sự giải thích của anh ấy rất rõ ràng hữu ích.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Clarifier: người làm , giúp làm sáng tỏ.
  • Interpreter: người phiên dịch, cũng có thể dùng để chỉ người giải thích trong một số ngữ cảnh.
  • Instructor: người hướng dẫn, thường dùng để chỉ giáo viên hoặc người dạy.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Break it down: giải thích từng phần, làm một cách chi tiết.

    • dụ: "Let me break it down for you." (Để tôi giải thích từng phần cho bạn.)
  • Clear as mud: rất khó hiểu (ngược lại với "explainer").

    • dụ: "The instructions were clear as mud." (Hướng dẫn thì khó hiểu như bùn.)
  • To shed light on: làm sáng tỏ, giải thích một vấn đề nào đó.

    • dụ: "The new evidence sheds light on the mystery." (Bằng chứng mới làm sáng tỏ bí ẩn.)
Phrasal Verbs liên quan:
  • Explain away: giải thích một cách dễ dàng hoặc biện minh cho một điều đó.
    • dụ: "He tried to explain away his mistakes." (Anh ấy cố gắng biện minh cho những sai lầm của mình.)
Kết luận:

"Explainer" một từ hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn nói về những người hoặc tài liệu giúp giải thích thông tin phức tạp.

danh từ
  1. người giảng, người giảng giải, người giải nghĩa
  2. người giải thích, người thanh minh

Comments and discussion on the word "explainer"