Characters remaining: 500/500
Translation

exponential

/,ekspou'nenʃəl/
Academic
Friendly

Từ "exponential" trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu như một tính từ có nghĩa liên quan đến số mũ trong toán học. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này cùng các dụ những điều cần lưu ý.

Giải thích từ "exponential":
  • Định nghĩa: "Exponential" dùng để chỉ một sự tăng trưởng hoặc giảm sút nhanh chóng, có thể mô tả bằng một hàm sốtrong toán học. Khi nói đến sự tăng trưởng theo cách này, thường mang nghĩa sự tăng trưởng rất nhanh, đôi khi gấp đôi hoặc gấp ba trong một khoảng thời gian ngắn.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The population of the city is growing at an exponential rate." (Dân số của thành phố đang tăng trưởng với tốc độ số mũ.)
  2. Nâng cao:

    • "The exponential growth of technology has transformed the way we live." (Sự phát triển theo luật số mũ của công nghệ đã biến đổi cách chúng ta sống.)
    • "In finance, an exponential function can model the growth of investments over time." (Trong tài chính, một hàm sốcó thể mô hình hóa sự phát triển của các khoản đầu theo thời gian.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể:

    • "Exponent" (số mũ): số cho biết số lần một số được nhân với chính .
    • "Exponentialism": một triết hoặc phong trào liên quan đến sự phát triển nhanh chóng.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Rapid" (nhanh chóng): nói về sự tăng trưởng hoặc thay đổi nhanh.
    • "Accelerating" (tăng tốc): cũng chỉ sự gia tăng nhanh chóng.
Cách sử dụng khác:
  • Exponential function: Hàm số mũ, thường được sử dụng trong toán học để mô tả sự tăng trưởng.
  • Exponential decay: Sự giảm sút theo luật số mũ, thường được dùng để mô tả sự phân của chất phóng xạ.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù từ "exponential" không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Exponentially increase" (tăng trưởng theo luật số mũ): thể hiện sự tăng trưởng một cách nhanh chóng. - "Grow exponentially" (tăng trưởng một cách nhanh chóng).

Tóm lại:

Từ "exponential" không chỉ có nghĩa thuộc về số mũ trong toán học còn mô tả các hiện tượng tăng trưởng nhanh chóng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như công nghệ tài chính.

tính từ
  1. (toán học) (thuộc) số mũ, theo luật số mũ
    • exponential curve
      đường số mũ
    • exponential distribution
      sự phân phối theo luật số mũ

Comments and discussion on the word "exponential"