Từ "exponential" trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu như một tính từ và có nghĩa liên quan đến số mũ trong toán học. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này cùng các ví dụ và những điều cần lưu ý.
Giải thích từ "exponential":
Định nghĩa: "Exponential" dùng để chỉ một sự tăng trưởng hoặc giảm sút nhanh chóng, có thể mô tả bằng một hàm số mũ trong toán học. Khi nói đến sự tăng trưởng theo cách này, nó thường mang nghĩa là sự tăng trưởng rất nhanh, đôi khi gấp đôi hoặc gấp ba trong một khoảng thời gian ngắn.
Ví dụ sử dụng:
"The exponential growth of technology has transformed the way we live." (Sự phát triển theo luật số mũ của công nghệ đã biến đổi cách chúng ta sống.)
"In finance, an exponential function can model the growth of investments over time." (Trong tài chính, một hàm số mũ có thể mô hình hóa sự phát triển của các khoản đầu tư theo thời gian.)
Các biến thể và từ gần giống:
Cách sử dụng khác:
Exponential function: Hàm số mũ, thường được sử dụng trong toán học để mô tả sự tăng trưởng.
Exponential decay: Sự giảm sút theo luật số mũ, thường được dùng để mô tả sự phân rã của chất phóng xạ.
Idioms và Phrasal verbs:
Mặc dù từ "exponential" không có nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Exponentially increase" (tăng trưởng theo luật số mũ): thể hiện sự tăng trưởng một cách nhanh chóng. - "Grow exponentially" (tăng trưởng một cách nhanh chóng).
Tóm lại:
Từ "exponential" không chỉ có nghĩa là thuộc về số mũ trong toán học mà còn mô tả các hiện tượng tăng trưởng nhanh chóng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như công nghệ và tài chính.