Characters remaining: 500/500
Translation

expressionistic

Academic
Friendly

Từ "expressionistic" một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "thuộc về chủ nghĩa biểu hiện". Chủ nghĩa biểu hiện (Expressionism) một phong trào nghệ thuật văn học nổi bật vào đầu thế kỷ 20, tập trung vào việc thể hiện cảm xúc trải nghiệm cá nhân của con người, thay vì chỉ phản ánh thực tế khách quan.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa cơ bản: "Expressionistic" dùng để miêu tả những tác phẩm nghệ thuật (như hội họa, âm nhạc, văn học) phong cách thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, thường không theo những quy tắc hay hình thức truyền thống.
  2. Cách sử dụng: Từ này thường được dùng để miêu tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc phong cách nghệ thuật.
dụ:
  • Sử dụng cơ bản:

    • "The artist's expressionistic paintings convey deep emotions." (Những bức tranh theo phong cách biểu hiện của nghệ sĩ truyền tải những cảm xúc sâu sắc.)
  • Sử dụng nâng cao:

    • "Many expressionistic writers sought to portray the inner turmoil of their characters." (Nhiều nhà văn theo chủ nghĩa biểu hiện đã cố gắng miêu tả sự xáo trộn bên trong của các nhân vật của họ.)
Biến thể của từ:
  • Expressionism (danh từ): Chủ nghĩa biểu hiện.
  • Expressionist (danh từ/tính từ): Người theo chủ nghĩa biểu hiện hoặc mang phong cách biểu hiện.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Emotional: Cảm xúc, nhưng không nhất thiết phải thuộc về chủ nghĩa biểu hiện.
  • Abstract: Trừu tượng, thường không cụ thể có thể liên quan đến nhiều phong cách nghệ thuật khác nhau.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Wear your heart on your sleeve": Thể hiện cảm xúc rõ ràng không ngại ngùng.
  • "Express yourself": Thể hiện bản thân hoặc cảm xúc một cách tự do.
Kết luận:

Từ "expressionistic" rất hữu ích khi bạn muốn mô tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc phong cách thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới chủ nghĩa biểu hiện

Comments and discussion on the word "expressionistic"