Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exsudation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sinh vật học; sinh lý học) sự rỉ (dịch, nhựa...)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự ra mồ hôi
Related search result for "exsudation"
Comments and discussion on the word "exsudation"