Characters remaining: 500/500
Translation

extenuatory

/iks'tenjuətəri/
Academic
Friendly

Từ "extenuatory" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "giảm nhẹ" hoặc "giảm nhẹ tội". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp hoặc khi nói về những tình huống hành động hoặc lý do nào đó làm giảm bớt mức độ nghiêm trọng của một hành vi xấu hoặc tội lỗi.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa: Từ "extenuatory" mô tả những yếu tố hoặc lý do có thể làm giảm mức độ tội lỗi hoặc sự nghiêm trọng của một hành động.

  2. dụ sử dụng:

    • "The defendant's age was considered an extenuatory factor during the trial." (Tuổi tác của bị cáo được coi một yếu tố giảm nhẹ trong phiên tòa.)
    • "The judge took into account the extenuatory circumstances before passing the sentence." (Thẩm phán đã xem xét các hoàn cảnh giảm nhẹ trước khi tuyên án.)
Biến thể của từ
  • Extenuate (động từ): động từ tương ứng với "extenuatory", có nghĩa làm giảm nhẹ hoặc làm giảm bớt.
    • dụ: "The lawyer tried to extenuate the defendant's actions by presenting evidence of his difficult childhood." (Luật sư cố gắng giảm nhẹ hành động của bị cáo bằng cách trình bày bằng chứng về tuổi thơ khó khăn của anh ta.)
Từ đồng nghĩa
  • Mitigating: Cũng có nghĩa giảm nhẹ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp .
    • dụ: "Mitigating circumstances can influence the severity of a sentence." (Các hoàn cảnh giảm nhẹ có thể ảnh hưởng đến độ nghiêm trọng của bản án.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "In legal contexts, it is crucial to identify extenuatory factors that can alter the outcome of a case." (Trong ngữ cảnh pháp , việc xác định các yếu tố giảm nhẹ có thể thay đổi kết quả của vụ án rất quan trọng.)
  • "The presence of extenuatory evidence can lead to a more lenient verdict." (Sự tồn tại của bằng chứng giảm nhẹ có thể dẫn đến một phán quyết khoan dung hơn.)
Từ gần giống
  • Alleviating: Có nghĩa làm giảm nhẹ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh điều trị bệnh tật hoặc căng thẳng.
  • Justifying: Có nghĩa biện minh, có thể liên quan đến việc cung cấp lý do cho một hành động không đúng.
Idioms Phrasal Verbs
  • To plead for leniency: Yêu cầu sự khoan dung, liên quan đến việc mong muốn được giảm nhẹ hình phạt.
  • To mitigate the consequences: Giảm nhẹ hậu quả, thường được sử dụng khi nói về việc làm giảm bớt ảnh hưởng tiêu cực của một hành động.
tính từ
  1. giảm nhẹ (tội); giảm nhẹ tội

Comments and discussion on the word "extenuatory"