Characters remaining: 500/500
Translation

extincteur

Academic
Friendly

Từ "extincteur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "bình dập lửa" hoặc "bình chữa cháy". Đâymột thiết bị rất quan trọng được sử dụng để dập tắt đám cháy, thường có mặtcác tòa nhà, nhà máy, hoặc nơi công cộng để đảm bảo an toàn cháy nổ.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Extincteur" là một thiết bị dùng để dập lửa, có thể chứa nhiều loại chất chữa cháy khác nhau như nước, bọt hay bột.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức tạp:
Các biến thể của từ:
  • Extincteur à eau pulvérisée: bình chữa cháy dùng nước phun.
  • Extincteur à mousse: bình chữa cháy dùng bọt.
  • Extincteur à poudre: bình chữa cháy dùng bột.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Incendie: hỏa hoạn, đám cháy.
  • Feu: lửa, có thể dùng trong ngữ cảnh rộng hơn.
  • Système de lutte contre l'incendie: hệ thống chống cháy.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Éteindre le feu": dập lửa.
  • "Avoir un plan d'évacuation": kế hoạch sơ tán, thường liên quan đến an toàn cháy nổ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chỉ định cụ thể: Trong các tình huống khẩn cấp, bạn có thể cần phải chỉ định loại bình chữa cháy nào để sử dụng, ví dụ: "Pour un feu de classe B, utilisez l'extincteur à mousse." (Đối với đám cháy loại B, hãy sử dụng bình dập lửa bằng bọt.)
Lưu ý:

Khi học từ "extincteur", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, từ này chủ yếu được dùng trong các tình huống liên quan đến an toàn phòng cháy chữa cháy. Hơn nữa, việc biết các loại bình chữa cháy khác nhau sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác hơn trong giao tiếp.

tính từ
  1. (để) dập lửa, (để) chữa cháy
    • Grenade extinctrice
      lựu đạn dập lửa
danh từ giống đực
  1. bình dập lửa, bình chữa cháy
    • Extincteur à eau pulvérisée
      bình chữa cháy dùng nước phun
    • Extincteur à mousse
      bình chữa cháy dùng bọt
    • Extincteur à poudre
      bình chữa cháy dùng bột

Words Mentioning "extincteur"

Comments and discussion on the word "extincteur"