Từ "extincteur" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "bình dập lửa" hoặc "bình chữa cháy". Đây là một thiết bị rất quan trọng được sử dụng để dập tắt đám cháy, thường có mặt ở các tòa nhà, nhà máy, hoặc nơi công cộng để đảm bảo an toàn cháy nổ.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Câu đơn giản:
Câu phức tạp:
Các biến thể của từ:
Extincteur à eau pulvérisée: bình chữa cháy dùng nước phun.
Extincteur à mousse: bình chữa cháy dùng bọt.
Extincteur à poudre: bình chữa cháy dùng bột.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Incendie: hỏa hoạn, đám cháy.
Feu: lửa, có thể dùng trong ngữ cảnh rộng hơn.
Système de lutte contre l'incendie: hệ thống chống cháy.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Éteindre le feu": dập lửa.
"Avoir un plan d'évacuation": có kế hoạch sơ tán, thường liên quan đến an toàn cháy nổ.
Cách sử dụng nâng cao:
Chỉ định cụ thể: Trong các tình huống khẩn cấp, bạn có thể cần phải chỉ định loại bình chữa cháy nào để sử dụng, ví dụ: "Pour un feu de classe B, utilisez l'extincteur à mousse." (Đối với đám cháy loại B, hãy sử dụng bình dập lửa bằng bọt.)
Lưu ý:
Khi học từ "extincteur", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, vì từ này chủ yếu được dùng trong các tình huống liên quan đến an toàn và phòng cháy chữa cháy. Hơn nữa, việc biết rõ các loại bình chữa cháy khác nhau sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác hơn trong giao tiếp.