Characters remaining: 500/500
Translation

extranéité

Academic
Friendly

Từ "extranéité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ từ "étranger", nghĩa là "người lạ" hoặc "người ngoại quốc". "Extranéité" dùng để chỉ tính cách hoặc đặc điểm của một người ngoại quốc, tức là những yếu tố liên quan đến việc không thuộc về nơi một người đang sống hoặc làm việc.

Định nghĩa:
  • Extranéité: Tính cách, đặc điểm của người ngoại quốc hoặc điều đó liên quan đến các yếu tố ngoại lai.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "L'extranéité de son comportement a suscité des curiosités." (Tính cách ngoại quốc của hành vi của anh ấy đã tạo ra sự tò mò.)
  2. Trong ngữ cảnh văn hóa:

    • "L'extranéité est souvent perçue comme une richesse culturelle." (Tính cách ngoại quốc thường được coi là một sự giàu có văn hóa.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực nghiên cứu văn hóa hoặc xã hội học, "extranéité" có thể được sử dụng để phân tích những ảnh hưởng của văn hóa ngoại quốc đến một xã hội cụ thể. Ví dụ:
    • "L'extranéité des traditions culinaires a enrichi notre gastronomie." (Tính cách ngoại quốc của các truyền thống ẩm thực đã làm phong phú nền ẩm thực của chúng ta.)
Phân biệt các biến thể:
  • Étranger (m): Người ngoại quốc hoặc lạ.
  • Étrangère (f): Phiên bản nữ của từ "étranger".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Allogène: Chỉ những yếu tố hoặc con người đến từ nơi khác, có thể dùng trong ngữ cảnh khoa học xã hội.
  • Étranger: Như đã đề cập, có thể chỉ một người không thuộc về nơi đó hoặc một thứ đó không phải của địa phương.
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • "Être un étranger dans son propre pays": Nghĩacảm thấy lạc lõng hoặc không thuộc về nơi mình đang sống, đóquê hương của mình.
  • "L'esprit d'ouverture": Tinh thần cởi mở, thường được dùng để mô tả một thái độ chào đón người ngoại quốc hoặc sự đa dạng văn hóa.
Kết luận:

"Extranéité" không chỉ đơn thuầnmột từ để chỉ những người ngoại quốc mà còn mang đến nhiều ý nghĩa sâu sắc về sự giao thoa văn hóa những đặc điểm đa dạng trong xã hội.

danh từ giống cái
  1. tính cách người ngoại quốc

Comments and discussion on the word "extranéité"