Từ "extranéité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nguồn gốc từ từ "étranger", nghĩa là "người lạ" hoặc "người ngoại quốc". "Extranéité" dùng để chỉ tính cách hoặc đặc điểm của một người ngoại quốc, tức là những yếu tố liên quan đến việc không thuộc về nơi mà một người đang sống hoặc làm việc.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Allogène: Chỉ những yếu tố hoặc con người đến từ nơi khác, có thể dùng trong ngữ cảnh khoa học xã hội.
Étranger: Như đã đề cập, có thể chỉ một người không thuộc về nơi đó hoặc một thứ gì đó không phải của địa phương.
Các idioms và cụm động từ liên quan:
"Être un étranger dans son propre pays": Nghĩa là cảm thấy lạc lõng hoặc không thuộc về nơi mình đang sống, dù đó là quê hương của mình.
"L'esprit d'ouverture": Tinh thần cởi mở, thường được dùng để mô tả một thái độ chào đón người ngoại quốc hoặc sự đa dạng văn hóa.
Kết luận:
"Extranéité" không chỉ đơn thuần là một từ để chỉ những người ngoại quốc mà còn mang đến nhiều ý nghĩa sâu sắc về sự giao thoa văn hóa và những đặc điểm đa dạng trong xã hội.