Characters remaining: 500/500
Translation

extremeness

/iks'tri:mnis/
Academic
Friendly

Từ "extremeness" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa "tínhcùng", "tính tột bực", "tính cực độ" hay "tính khắc nghiệt". Từ này mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của một điều đómức độ cao nhất hoặc khắc nghiệt nhất.

Cách sử dụng cơ bản:
  • dụ:
    • The extremeness of the weather this winter has surprised everyone. (Tínhcùng của thời tiết mùa đông này đã khiến mọi người bất ngờ.)
    • His views on politics show a certain extremeness that many people find hard to accept. (Quan điểm của anh ấy về chính trị thể hiện một tính cực đoan nhiều người khó chấp nhận.)
Biến thể của từ:
  • Extreme (tính từ): Cực độ, tột bậc

    • dụ: She took extreme measures to ensure her safety. ( ấy đã thực hiện các biện pháp cực kỳ để đảm bảo an toàn của mình.)
  • Extremely (trạng từ): Cực kỳ, vô cùng

    • dụ: He was extremely happy with the results. (Anh ấycùng hạnh phúc với kết quả.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Radical: Có nghĩa cực đoan, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc tư tưởng.

    • dụ: His radical approach to solving the problem was controversial. (Cách tiếp cận cực đoan của anh ấy để giải quyết vấn đề đã gây tranh cãi.)
  • Drastic: Cũng có nghĩa mạnh mẽ hoặc quyết liệt.

    • dụ: The company had to take drastic steps to survive the crisis. (Công ty đã phải thực hiện các bước mạnh mẽ để sống sót qua khủng hoảng.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Go to extremes: Làm điều đó đến mức quá mức hoặc cực đoan.

    • dụ: Some people go to extremes to achieve their dreams. (Một số người làm mọi cách để đạt được ước mơ của mình.)
  • Take it to the extreme: Đưa một ý tưởng hay hành động đến mức độ tột cùng.

    • dụ: He always takes his fitness routine to the extreme. (Anh ấy luôn đưa thói quen tập luyện của mình đến mức tột cùng.)
Lưu ý:
  • "Extremeness" không phải từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật.
  • Khi sử dụng, cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hoặc người đọc có thể hiểu ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
danh từ
  1. tínhcùng, tính tột bực, tính tột cùng, tính cực độ
  2. tính khắc nghiệt, tính quá khích; tính cực đoan

Comments and discussion on the word "extremeness"