Characters remaining: 500/500
Translation

fécondabilité

Academic
Friendly

Từ "fécondabilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "khả năng thụ thai" hay "khả năng sinh sản" của phụ nữ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học để mô tả khả năng của một người phụ nữ trong việc mang thai sinh con.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: Từ "fécondabilité" được hình thành từ hai phần: "fécond" (thụ thai, sinh sản) hậu tố "-abilité" (khả năng). Do đó, mang nghĩakhả năng thụ thai.
  • Ngữ nghĩa: "Fécondabilité" thường được sử dụng để nói về khả năng sinh sản không chỉ của một người mà còn có thể áp dụng cho một nhóm hoặc một cộng đồng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Ngữ cảnh y học:

    • "La fécondabilité des femmes diminue avec l'âge." (Khả năng thụ thai của phụ nữ giảm theo tuổi tác.)
  2. Ngữ cảnh nghiên cứu:

    • "Les études montrent que la fécondabilité est influencée par plusieurs facteurs environnementaux." (Các nghiên cứu cho thấy khả năng thụ thai bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố môi trường.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết nghiên cứu hoặc thảo luận về sức khỏe sinh sản, bạn có thể thấy cụm từ "étude de la fécondabilité" (nghiên cứu về khả năng thụ thai) được sử dụng để chỉ các nghiên cứu liên quan đến vấn đề này.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fécond: (adjective) có nghĩa là "màu mỡ", " khả năng sinh sản".
  • Fertilité: (danh từ) cũng có nghĩa là "khả năng sinh sản", nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn có thể áp dụng cho cả nam giới phụ nữ.
  • Stérilité: (đối nghĩa) có nghĩa là "vô sinh", không khả năng sinh sản.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idioms trực tiếp liên quan đến "fécondabilité", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "avoir des enfants" (có con) hoặc "planifier une famille" (lập kế hoạch cho một gia đình) trong các cuộc trò chuyện về sinh sản gia đình.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "fécondabilité", hãy chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến sức khỏe sinh sản.
danh từ giống cái
  1. khả năng thụ thai (của phụ nữ)

Comments and discussion on the word "fécondabilité"