Characters remaining: 500/500
Translation

fémoral

Academic
Friendly

Từ "fémoral" trong tiếng Phápmột tính từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giải phẫu học y học. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Fémoral (tính từ): thuộc về hoặc liên quan đến xương đùi (fémur) hoặc các cấu trúc nằm gần xương đùi.
Cách sử dụng:
  1. Giải phẫu học:

    • Khi nói về các mạch máu hoặc dây thần kinh liên quan đến xương đùi, chúng ta thường sử dụng từ "fémoral". Ví dụ:
  2. Động vật học:

    • Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh động vật, liên quan đến các bộ phận cơ thể của động vật, ví dụ như chi trước hoặc chi sau.
Ví dụ:
  • L'artère fémorale est essentielle pour la circulation sanguine dans la jambe. (Động mạch đùi rất quan trọng cho việc lưu thông máu trong chân.)

  • Le nerf fémoral permet de contrôler les mouvements du quadriceps. (Dây thần kinh đùi cho phép điều khiển các chuyển động của tứ đầu đùi.)

Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Fémur: xương đùi, là xương dài nhất trong cơ thể người.
  • Diaphyse fémorale: thân xương đùi, phần giữa của xương đùi.
Từ gần giống:
  • Fémorale có thể bị nhầm với từ "fémoralis" trong tiếng Latinh, từ này cũng liên quan đến xương đùi nhưng thường xuất hiện trong các thuật ngữ y học.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến "fémoral". Tuy nhiên, bạn có thể thấy các cụm từ trong ngữ cảnh y học như "chirurgie fémorale" (phẫu thuật đùi).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "fémoral", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, thường liên quan đến các lĩnh vực chuyên môn như y học, giải phẫu học, có thể không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

tính từ
  1. (giải phẫu) học (thuộc) đùi
    • Artère fémorale
      động vật học mạch đùi
  2. (giải phẫu) học xem fémur I
    • Diaphyse fémorale
      thân xương đùi

Comments and discussion on the word "fémoral"