Characters remaining: 500/500
Translation

face-ache

/'feiseik/
Academic
Friendly

Từ "face-ache" trong tiếng Anh một danh từ được sử dụng để chỉ cảm giác đau hoặc khó chịuvùng mặt, thường liên quan đến các vấn đề về thần kinh, như đau dây thần kinh mặt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông thường hơn, "face-ache" còn có thể được dùng một cách hài hước hoặc không chính thức để chỉ cảm giác khó chịu hoặc chán nản khi phải nhìn thấy một ai đó hoặc một tình huống nào đó không dễ chịu.

Giải thích từ "face-ache":
  • Định nghĩa chính: Đaumặt, có thể do nguyên nhân thần kinh.
  • Sử dụng không chính thức: Cảm giác chán nản hoặc khó chịu khi phải nhìn hoặc tương tác với một người hoặc một tình huống.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng y khoa:

    • "He went to the doctor because he had a severe face-ache caused by nerve damage."
    • (Anh ấy đã đến bác sĩ anh ấy bị đau mặt nặng do tổn thương thần kinh.)
  2. Sử dụng hài hước:

    • "Every time I see that annoying commercial, I get a face-ache!"
    • (Mỗi lần tôi thấy quảng cáo phiền phức đó, tôi lại cảm thấy chán nản!)
Các biến thể của từ:
  • Faceache: Một cách viết không chính thức khác, thường thấy trong hội thoại hàng ngày.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Toothache: Đau răng, cũng một loại đauvùng đầu mặt nhưng cụ thể hơn.
  • Headache: Đau đầu, không chỉ định nghĩa đaumặt đautoàn bộ đầu.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Put a face to a name: Làm quen với một người bạn chỉ biết tên.
  • Face the music: Đối mặt với những hậu quả của hành động của mình.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc hội thoại chính thức, bạn có thể sử dụng từ này để mô tả cảm giác khó chịu một cách nhẹ nhàng hơn, dụ:
    • "After listening to the same argument over and over, I felt a face-ache."
    • (Sau khi nghe cùng một lập luận lặp đi lặp lại, tôi cảm thấy chán nản.)
Tóm lại:

Từ "face-ache" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y khoa cho đến hài hước trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ
  1. đau dây thần kinh đầu

Comments and discussion on the word "face-ache"