Characters remaining: 500/500
Translation

facultés

Academic
Friendly

Từ "facultés" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • "Facultés" là danh từ số nhiều, có nghĩa là "khả năng", "năng lực" hoặc "các khoa" trong bối cảnh giáo dục.
  • cũng có thể được hiểu là "tính cách" hoặc "tâm lý" của một người.
2. Các nghĩa khác nhau:
  • Khả năng, năng lực: Trong ngữ cảnh này, "facultés" thường chỉ những khả năng đặc biệt của con người như khả năng tư duy, cảm xúc, hoặc các kỹ năng đặc biệt.

    • Ví dụ: "Il a des facultés extraordinaires en mathématiques." (Anh ấy những khả năng phi thường trong toán học.)
  • Các khoa trong trường đại học:bối cảnh giáo dục, "facultés" được sử dụng để chỉ các khoa của một trường đại học.

    • Ví dụ: "Les facultés de l'université comprennent la faculté de droit, la faculté de médecine, etc." (Các khoa của trường đại học bao gồm khoa luật, khoa y, v.v.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • "Facultés" cũng có thể được dùng trong những cụm từ hoặc thành ngữ liên quan đến sức khỏe tâm thần.
    • Ví dụ: "Il a perdu ses facultés mentales." (Anh ấy đã mất khả năng tâm thần của mình.)
4. Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • "Faculté" là dạng số ít của "facultés", có nghĩamột khoa hoặc một khả năng.
  • Từ gần giống như "capacité" (khả năng) cũng có thể được sử dụng nhưng thường mang ý nghĩa cụ thể hơn về khả năng vậthoặc tâm lý.
5. Từ đồng nghĩa:
  • "Capacité" (khả năng)
  • "Talent" (tài năng)
6. Idioms phrased verb:

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "facultés", nhưng có thể nói rằng: - "Perdre ses facultés" (mất khả năng) là một cụm từ thường gặp khi nói về sức khỏe tâm thần.

7. Lưu ý:

Khi sử dụng từ "facultés", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa người nói muốn truyền đạt. Trong môi trường học thuật, từ này thường được hiểuliên quan đến các khoa trong trường đại học, trong khi trong các cuộc trò chuyện về tâm lý, có thể chỉ khả năng tư duy hoặc sức khỏe tâm thần.

danh từ
  1. (tiếng địa phương) người tàng tàng
tính từ
  1. (tiếng địa phương) tàng tàng, hơi điên

Comments and discussion on the word "facultés"