Từ "faddism" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "thói kỳ cục" hoặc "thói dở hơi". Đây là một danh từ chỉ một xu hướng hoặc phong trào nhất thời mà nhiều người theo đuổi, thường là những thứ không bền vững hoặc không thực sự có giá trị lâu dài. Faddism thường liên quan đến các trào lưu trong thời trang, ăn uống, hoặc các sản phẩm tiêu dùng mà người ta theo đuổi chỉ vì chúng đang "hot" tại một thời điểm nào đó.
Ví dụ sử dụng:
"Many fitness trends are rooted in faddism, promising quick results without scientific backing." (Nhiều xu hướng thể dục xuất phát từ thói kỳ cục, hứa hẹn kết quả nhanh chóng mà không có cơ sở khoa học.)
Biến thể của từ:
Fad (danh từ): Một xu hướng hoặc sở thích nhất thời, ví dụ: "The fidget spinner was a popular fad among children." (Đồ chơi xoay tay là một trào lưu phổ biến trong giới trẻ.)
Faddish (tính từ): Mô tả điều gì đó liên quan đến faddism, thường mang nghĩa tiêu cực, ví dụ: "His faddish style makes him look out of place." (Phong cách dở hơi của anh ấy khiến anh ấy trông lạc lõng.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Trend: Xu hướng (có thể bền vững hơn faddism).
Craze: Sự cuồng nhiệt, thường chỉ một hiện tượng nhất thời nhưng có thể mạnh mẽ hơn "fad".
Fashion: Thời trang, có thể chỉ những điều đang thịnh hành, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa tiêu cực như "faddism".
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Jump on the bandwagon: Tham gia vào một xu hướng hoặc phong trào đang thịnh hành, ví dụ: "She always jumps on the bandwagon when a new diet comes out." (Cô ấy luôn tham gia vào các chế độ ăn kiêng mới khi chúng xuất hiện.)
Chasing trends: Theo đuổi các xu hướng, có thể dẫn đến việc bị cuốn vào faddism.
Kết luận:
Faddism là một khái niệm chỉ những trào lưu nhất thời mà mọi người thường theo đuổi mà không suy nghĩ kỹ.