Từ "faddist" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một người có sở thích kỳ quặc hoặc theo đuổi những xu hướng nhất thời mà không có sự sâu sắc hay lâu dài. Thường thì những người này sẽ rất nhiệt tình với một sở thích mới lạ, nhưng sau đó nhanh chóng chuyển sang một sở thích khác mà không giữ lại lâu.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: He is such a faddist; last month he was obsessed with yoga, and now he is into extreme sports.
Câu nâng cao: The faddist nature of some social media trends makes it difficult to distinguish between genuine interest and fleeting passions.
Biến thể của từ
Fad (danh từ): Xu hướng hoặc sở thích nhất thời. Ví dụ: The latest fad in fashion is tie-dye clothing. (Xu hướng mới nhất trong thời trang là quần áo nhuộm tie-dye.)
Faddish (tính từ): Có tính chất như một fad, thường chỉ những thứ hơi dở hơi. Ví dụ: Faddish diets often promise quick weight loss but are not sustainable. (Các chế độ ăn kiêng faddish thường hứa hẹn giảm cân nhanh nhưng không bền vững.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Trendsetter (danh từ): Người tạo ra xu hướng, khác với faddist, họ thường là người dẫn dắt và có ảnh hưởng đến xu hướng lâu dài.
Dilettante (danh từ): Người chỉ tham gia trong một lĩnh vực nào đó một cách hời hợt, không chuyên sâu.
Một số cách diễn đạt liên quan
Tổng kết
Từ "faddist" thường được sử dụng để chỉ những người có sở thích thay đổi nhanh chóng và không nhất quán.