Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fag-end
/'fæg'end/
Jump to user comments
danh từ
  • mẩu vải thừa (khi cắt áo...); đầu xơ ra, đầu không bện (của sợi dây thừng...)
  • đầu thừa đuôi thẹo, phần bỏ đi
Related search result for "fag-end"
Comments and discussion on the word "fag-end"