Characters remaining: 500/500
Translation

faintness

/'feintnis/
Academic
Friendly

Từ "faintness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự uể oải, sự yếu đuối, hoặc cảm giác choáng váng không sức lực. Người ta thường dùng từ này để miêu tả trạng thái khi một người cảm thấy không đủ sức khỏe hoặc có thể ngất đi.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:
    • Sự uể oải, yếu đuối: Khi cơ thể không còn sức lực, hoặc tinh thần mệt mỏi.
    • Sự choáng váng: Cảm giác quay cuồng, khó chịu có thể dẫn đến việc ngất xỉu.
    • Sự mờ nhạt: Khi một thứ đó không rõ ràng, có thể dùng trong ngữ cảnh chỉ ánh sáng hoặc hình ảnh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After running for an hour, I felt a sudden faintness." (Sau khi chạy một giờ, tôi cảm thấy một cơn uể oải đột ngột.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The faintness in her voice indicated that she was not feeling well." (Sự yếu đuối trong giọng nói của ấy chỉ ra rằng ấy không khỏe.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh y tế:

    • "The doctor warned him about the faintness that could occur due to dehydration." (Bác sĩ đã cảnh báo anh ấy về sự choáng váng có thể xảy ra do mất nước.)
Các biến thể của từ:
  • Faint (động từ): Ngất xỉu, lả đi.
    • dụ: "He fainted during the hot weather."
  • Faint-hearted (tính từ): Nhát gan, yếu đuối.
    • dụ: "She is too faint-hearted to confront the challenges."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Weakness: Sự yếu đuối, thiếu sức mạnh.
  • Dizziness: Cảm giác chóng mặt, choáng váng.
  • Lethargy: Tình trạng uể oải, không năng lượng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Faint heart never won fair lady: Câu này có nghĩa người nhút nhát sẽ không bao giờ đạt được điều mình muốn, thường dùng để khuyến khích sự can đảm.
  • Faint with joy: Cảm thấy vui mừng đến mức ngất xỉu (dùng khi ai đó quá hạnh phúc).
danh từ
  1. sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược
  2. sự lả đi, sự xỉu đi; sự choáng váng, sự ngây ngất
  3. sự mờ nhạt

Synonyms

Comments and discussion on the word "faintness"