Characters remaining: 500/500
Translation

fair-spoken

/'feə'spoukn/
Academic
Friendly

Từ "fair-spoken" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa ăn nói nhã nhặnhoặcnói năng lễ độ”. Người được mô tả bằng từ này thường nói chuyện một cách lịch sự, dễ chịu cách diễn đạt nhẹ nhàng, không làm người khác cảm thấy khó chịu hay bị xúc phạm.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • He is a fair-spoken gentleman who treats everyone with respect. (Anh ấy một quý ông ăn nói nhã nhặn, người đối xử với mọi người bằng sự tôn trọng.)
  2. Câu nâng cao:

    • Despite the heated debate, she remained fair-spoken, ensuring that all opinions were heard. (Bất chấp cuộc tranh luận căng thẳng, ấy vẫn giữ được cách nói nhã nhặn, đảm bảo rằng tất cả các ý kiến đều được lắng nghe.)
Phân biệt các biến thể:
  • Fair: Có nghĩa công bằng, hợp , nhưng khi kết hợp với "spoken", tạo thành ý nghĩa đặc biệt về cách diễn đạt.
  • Spoken: quá khứ phân từ của động từ "speak", có nghĩa nói. Khi kết hợp với "fair", chỉ sự cách nói.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Courteous: Lịch sự, nhã nhặn.
  • Polite: Lịch sự, văn hóa.
  • Civil: Lịch sự, hành vi đúng mực.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Speak politely: Nói chuyện một cách lịch sự.
  • Mind your manners: Chú ý đến cách cư xử của mình, đặc biệt khi giao tiếp.
Cách sử dụng khác:
  • Từ "fair-spoken" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong giao tiếp hàng ngày còn trong các tình huống chính thức hoặc trong văn viết.
  • dụ, một người có thể được mô tả "fair-spoken" trong một bức thư giới thiệu hoặc trong một bài phát biểu khi nói về tính cách của họ.
Kết luận:

Tóm lại, "fair-spoken" một từ miêu tả những người cách nói chuyện nhẹ nhàng, nhã nhặn lịch sự.

tính từ
  1. ăn nói nhã nhặn; nói năng lễ độ

Comments and discussion on the word "fair-spoken"