Characters remaining: 500/500
Translation

faisanderie

Academic
Friendly

Từ "faisanderie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) dùng để chỉ một nơi nuôi gà lôi (faisans). Gà lôimột loại chim thuộc họ phasan, thường được nuôi để làm thực phẩm hoặc để săn bắn.

Định nghĩa: - Faisanderie: Nơi nuôi gà lôi, thường được thiết kế để tạo ra môi trường thuận lợi cho gà lôi phát triển sinh sản.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il y a une faisanderie près de chez moi où l'on élève des faisans."
    • (Có một faisanderie gần nhà tôi nơi người ta nuôi gà lôi.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "La faisanderie offre un cadre idéal pour le développement des faisans, avec des espaces vastes et des conditions naturelles."
    • (Faisanderie cung cấp một môi trườngtưởng cho sự phát triển của gà lôi, với những không gian rộng rãi điều kiện tự nhiên.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Faisan (giống đực) faisane (giống cái): Đâyhai từ để chỉ gà lôi đực cái.
  • Faisander: Động từ có nghĩanuôi gà lôi.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Volière: Là nơi nuôi chim nói chung, không chỉ riêng gà lôi.
  • Élevage: Có nghĩachăn nuôi, nuôi dưỡng động vật, có thể dùng để chỉ việc nuôi gà lôi cũng như các loại động vật khác.
Các thành ngữ cụm động từ (idioms phrasal verbs):
  • Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "faisanderie", nhưng bạn có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến việc nuôi dưỡng hay chăn nuôi trong tiếng Pháp, như:
    • "Élever des animaux" (nuôi động vật)
    • "Avoir un élevage" (có một trang trại, nơi nuôi động vật)
Kết luận:

Tóm lại, "faisanderie" là một từ thú vị liên quan đến việc nuôi gà lôi, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. nơi nuôi gà lôi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "faisanderie"