Từ "faisanderie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin) dùng để chỉ một nơi nuôi gà lôi (faisans). Gà lôi là một loại chim thuộc họ phasan, thường được nuôi để làm thực phẩm hoặc để săn bắn.
Định nghĩa: - Faisanderie: Nơi nuôi gà lôi, thường được thiết kế để tạo ra môi trường thuận lợi cho gà lôi phát triển và sinh sản.
Ví dụ sử dụng:
"La faisanderie offre un cadre idéal pour le développement des faisans, avec des espaces vastes et des conditions naturelles."
(Faisanderie cung cấp một môi trường lý tưởng cho sự phát triển của gà lôi, với những không gian rộng rãi và điều kiện tự nhiên.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Volière: Là nơi nuôi chim nói chung, không chỉ riêng gà lôi.
Élevage: Có nghĩa là chăn nuôi, nuôi dưỡng động vật, có thể dùng để chỉ việc nuôi gà lôi cũng như các loại động vật khác.
Các thành ngữ và cụm động từ (idioms và phrasal verbs):
Kết luận:
Tóm lại, "faisanderie" là một từ thú vị liên quan đến việc nuôi gà lôi, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.