Characters remaining: 500/500
Translation

fait-tout

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "fait-tout" là một danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ một loại nồi hoặc xoong khả năng nấu nhiều loại món ăn khác nhau. Từ này có thể hiểu là "nồi đa năng" hay "xoong đa năng".

Định nghĩa:
  • Fait-tout: một loại nồi hoặc xoong có thể sử dụng để nấu nhiều loại món ăn khác nhau. Thường được làm từ các chất liệu như inox, hợp kim, hoặc nhôm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai acheté un fait-tout pour préparer des soupes et des ragoûts." (Tôi đã mua một cái nồi đa năng để nấu súp món hầm.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Avec mon fait-tout, je peux cuisiner des plats variés, comme des pâtes, des légumes à la vapeur, et même des desserts." (Với nồi đa năng của tôi, tôi có thể nấu nhiều món đa dạng, như , rau củ hấp, thậm chí cả món tráng miệng.)
Cách sử dụng nâng cao:

Fait-tout không chỉ được dùng để chỉ một vật dụng nấu ăn, mà còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để nói về những thứ tính đa năng hoặc linh hoạt. Ví dụ: - "Ce logiciel est un fait-tout pour les graphistes, il permet de réaliser toutes sortes de créations." (Phần mềm nàymột công cụ đa năng cho các nhà thiết kế đồ họa, cho phép thực hiện đủ loại sáng tạo.)

Biến thể từ gần giống:
  • Casserole: nồi, chảo (thường dùng để nấu các món ăn khác nhau, nhưng không đa năng bằng fait-tout).
  • Marmite: nồi lớn thường dùng để nấu canh hoặc súp.
Từ đồng nghĩa:
  • Ustensile de cuisine: dụng cụ nhà bếp (mặc dù từ này rộng hơn không chỉ định cụ thể vào nồi).
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm từ cố định hoặc thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "fait-tout", nhưng bạn có thể gặp những câu như "Cuisiner avec un fait-tout, c'est comme avoir un couteau suisse en cuisine." (Nấu ăn với nồi đa năng giống như có một con dao Thụy trong bếp).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "fait-tout", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này có thể không phổ biến trong mọi vùng nói tiếng Pháp, vì vậy bạn có thể nghe những từ khác để chỉ nồi.

danh từ giống đực (không đổi)
  1. xoong, nồi

Comments and discussion on the word "fait-tout"