Characters remaining: 500/500
Translation

falarique

Academic
Friendly

Từ "falarique" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) nguồn gốc từ sử học, đặc biệt liên quan đến thời kỳ cổ La . "Falarique" có nghĩa là "tên lửa" hoặc "lao lửa". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, liên quan đến các vũ khí quân đội La sử dụng trong các trận chiến.

Định nghĩa:
  • Falarique (danh từ giống cái): tên lửa, lao lửa trong thời kỳ cổ đại, đặc biệttrong quân đội La .
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • Les soldats romains utilisaient des falariques pour attaquer leurs ennemis. (Các chiến binh La đã sử dụng falariques để tấn công kẻ thù của họ.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • La falarique, symbole de la puissance de l’armée romaine, était redoutée par ses adversaires. (Falarique, biểu tượng cho sức mạnh của quân đội La , đã khiến kẻ thù phải khiếp sợ.)
Các biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể phổ biến của từ "falarique" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp từ "falariques" khi nói về số nhiều.
Các từ gần giống:
  • Projectile: (danh từ) vật phóng, có thể chỉ chung cho các loại vũ khí phóng.
  • Arme: (danh từ) vũ khí, có thể chỉ chung cho các loại vũ khí khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Fusée: (danh từ) tên lửa, thường chỉ các loại tên lửa hiện đại hơn.
  • Lance: (danh từ) giáo, một loại vũ khí dài có thể được sử dụng trong chiến đấu.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "falarique", bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh chiến tranh hoặc lịch sử để thể hiện sức mạnh chiến lược, ví dụ: - "Tirer une flèche" (bắn một mũi tên) có thể tương tự trong ngữ cảnh chiến tranh, chỉ việc tấn công hoặc chỉ trích ai đó.

Lưu ý:

"Falarique" là một từ khá đặc biệt ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Thay vì sử dụng từ này, bạn có thể nói về các khái niệm vũ khí khác phổ biến hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. (sử học) tên lửa, lao lửa (cổ La )

Comments and discussion on the word "falarique"