Characters remaining: 500/500
Translation

fancy-work

/'fænsiwə:k/
Academic
Friendly

Từ "fancy-work" trong tiếng Anh thường được dịch sang tiếng Việt "đồ thêu thùa" hay "công việc thêu thùa" chỉ một loại hình nghệ thuật hoặc thủ công liên quan đến việc thêu, thường những mẫu thiết kế phức tạp tinh xảo.

Định nghĩa:
  • Fancy-work: Danh từ chỉ các sản phẩm hoặc công việc thêu thùa, thường mang tính nghệ thuật cao có thể bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau như thêu, đan, hoặc trang trí bằng chỉ, vải, các vật liệu khác.
Cách sử dụng:
  1. dụ cơ bản:

    • "She loves doing fancy-work on weekends." ( ấy thích làm đồ thêu thùa vào cuối tuần.)
    • "The fancy-work on this tablecloth is exquisite." (Công việc thêu thùa trên chiếc khăn trải bàn này thật tinh xảo.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In her spare time, she engages in fancy-work, creating intricate patterns that are often displayed in local fairs." (Trong thời gian rảnh, ấy tham gia làm đồ thêu thùa, tạo ra những mẫu thiết kế phức tạp thường được trưng bày trong các hội chợ địa phương.)
    • "Fancy-work requires patience and skill, as each stitch must be carefully placed." (Đồ thêu thùa đòi hỏi sự kiên nhẫn kỹ năng, mỗi mũi kim đều phải được đặt một cách cẩn thận.)
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Embroidery: (thêu) từ thường được sử dụng để chỉ hành động thêu vải, có thể một phần của fancy-work.
  • Needlework: (công việc bằng kim) có thể bao gồm nhiều hình thức thủ công khác nhau, bao gồm thêu, đan, may .
  • Craftsmanship: (nghệ thuật thủ công) chỉ khả năng kỹ năng trong việc tạo ra các sản phẩm thủ công, bao gồm fancy-work.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Stitch in time saves nine": Một câu nói thể hiện rằng việc giải quyết vấn đề ngay lập tức sẽ giúp tránh được những rắc rối lớn hơn sau này. Trong bối cảnh thêu, điều này có thể ám chỉ việc sửa chữa những lỗi nhỏ ngay khi chúng xảy ra.
  • "Sew the seeds": Hạt giốngđây có thể ám chỉ đến việc bắt đầu một cái đó mới, chẳng hạn như một dự án thêu thùa.
Phân biệt biến thể:
  • Fancy: Từ này có thể được dùng như tính từ để chỉ sự sang trọng, cầu kỳ, dụ: "She wore a fancy dress." ( ấy mặc một chiếc váy cầu kỳ.)
  • Work: Từ này có thể danh từ hoặc động từ. Khi danh từ, chỉ công việc hoặc sự làm việc, khi động từ, chỉ hành động làm việc.
danh từ
  1. đồ thêu thùa

Comments and discussion on the word "fancy-work"