Characters remaining: 500/500
Translation

fandangle

/fæn'dæɳgl/
Academic
Friendly

Từ "fandangle" trong tiếng Anh có nghĩa một đồ vật trang trí kỳ lạ hoặc một thứ đó phức tạp không thực sự cần thiết. Từ này thường được dùng để chỉ những thứ có vẻ ngoài bắt mắt nhưng không giá trị thực sự hoặc hữu ích.

Giải thích chi tiết:
  1. Danh từ: Fandangle có thể được xem như một danh từ chỉ những vật dụng trang trí hay phụ kiện lạ mắt.
  2. Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh hơi hài hước hoặc châm biếm, để chỉ sự phức tạp không cần thiết trong một thứ đó.
dụ sử dụng:
  • "She decorated her room with a lot of fandangles, but it looked too cluttered." ( ấy trang trí phòng của mình bằng nhiều vật trang trí kỳ lạ, nhưng trông quá lộn xộn.)
  • "The new gadget is just a fandangle; I prefer something simple." (Cái thiết bị mới này chỉ một thứ trang trí kỳ lạ; tôi thích cái đó đơn giản hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc trong các cuộc hội thoại, bạn có thể sử dụng "fandangle" để chỉ ra rằng một cái đó có vẻ "lòe loẹt" hay "làm màu" không thực sự mang lại giá trị nào. dụ:
    • "The latest smartphone has so many fandangles that it's hard to know what its main features are." (Chiếc smartphone mới nhất quá nhiều thứ trang trí kỳ lạ đến nỗi khó biết được tính năng chính của .)
Các biến thể của từ:
  • Fandanling (động từ): Có thể dùng để chỉ hành động trang trí hoặc làm cho thứ đó trở nên phức tạp hơn một cách không cần thiết. dụ: "He is fandangling his presentation with unnecessary animations." (Anh ấy đang làm cho bài thuyết trình của mình trở nên phức tạp với những hoạt ảnh không cần thiết.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Trinket: Một món đồ nhỏ thường không giá trị lớn, có thể được coi một vật trang trí.
  • Gimmick: Một thủ thuật hoặc một tính năng hấp dẫn nhưng có thể không hữu ích.
  • Bauble: Một món đồ trang trí nhỏ, nhẹ, thường lấp lánh nhưng không giá trị thực sự.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • All that glitters is not gold: Không phải mọi thứ lấp lánh đều giá trị thực sự, rất phù hợp khi nói về những món đồ "fandangle" chỉ mang lại vẻ bề ngoài.
  • Flash in the pan: Một thứ đó gây chú ý trong một thời gian ngắn nhưng không bền lâu, có thể liên quan đến những món đồ trang trí kỳ lạ.
danh từ
  1. vật trang trí kỳ lạ

Words Mentioning "fandangle"

Comments and discussion on the word "fandangle"