Characters remaining: 500/500
Translation

far-between

/'fɑ:bi:'twi:n/
Academic
Friendly

Từ "far-between" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "cách quãng" hoặc "không thường xuyên", tức là diễn tả điều đó xảy ra rất hiếm khi hoặc không thường xuyên. Dưới đây những điểm cần chú ý về từ này cùng với dụ sử dụng.

Định nghĩa:
  • Far-between: Hiếm khi, xảy ra không thường xuyên.
dụ sử dụng:
  1. Chỉ những điều xảy ra hiếm hoi:

    • "Opportunities like this are far-between." (Những cơ hội như thế này rất hiếm.)
  2. Diễn tả sự không thường xuyên:

    • "Friends who keep in touch are far-between." (Những người bạn giữ liên lạc thì không nhiều.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc nói, bạn có thể sử dụng "far-between" để nhấn mạnh sự hiếm có của một sự kiện hoặc tình huống:
    • "Instances of such kindness are far-between in today's world." (Những trường hợp như lòng tốt như vậy rất hiếm trong thế giới ngày nay.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Far between: Cách sử dụng này có thể dùng khi nhấn mạnh sự cách quãng, dụ: "The good days are far between."
  • Rare: Từ đồng nghĩa với "far-between", nghĩa hiếm.
    • "It's rare to find someone who understands you." (Hiếm khi tìm thấy ai đó hiểu bạn.)
Từ gần giống:
  • Seldom: Hiếm khi.
    • "I seldom go out on weekdays." (Tôi hiếm khi ra ngoài vào ngày thường.)
  • Infrequent: Không thường xuyên.
    • "Our meetings are infrequent." (Các cuộc họp của chúng tôi không thường xuyên.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Once in a blue moon: Hiếm khi xảy ra.
    • "I go to the movies once in a blue moon." (Tôi đi xem phim hiếm khi.)
  • Few and far between: Rất hiếm.
    • "Good employees are few and far between." (Nhân viên giỏi thì rất hiếm.)
Tổng kết:

Từ "far-between" được sử dụng để mô tả những điều xảy ra không thường xuyên hoặc hiếm hoi. Bạn có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau để nhấn mạnh mức độ hiếm có của một sự kiện hoặc đặc điểm nào đó.

tính từ
  1. cách quãng, không thường xuyên, năm thì mười hoạ

Comments and discussion on the word "far-between"