Characters remaining: 500/500
Translation

farmyard

/'fɑ:mjɑ:d/
Academic
Friendly

Từ "farmyard" trong tiếng Anh có nghĩa "sân trại" hoặc "khu vực xung quanh trang trại". Đây khu vực nơi các hoạt động nông nghiệp diễn ra, thường bao gồm các con vật nuôi, máy móc nông nghiệp các công trình khác như chuồng trại.

Định nghĩa:
  • Farmyard (danh từ): Khu vực xung quanh một trang trại, nơi thường chuồng nuôi gia súc, nhà kho các hoạt động nông nghiệp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The children played in the farmyard." (Bọn trẻ chơi trong sân trại.)
  2. Câu nâng cao: "In the farmyard, the farmer tends to his animals every morning." (Trong sân trại, người nông dân chăm sóc động vật của mình mỗi buổi sáng.)
Các cách sử dụng khác:
  • Farmyard animals: Các động vật nuôi trong trang trại như , , cừu, lợn.
    • dụ: "The farmyard animals were all gathered around the feeding trough." (Các động vật nuôi trong trang trại đều tập trung quanh máng ăn.)
Biến thể của từ:
  • Farm (trang trại): Có thể sử dụng độc lập để chỉ một khu vực rộng lớn hơn, nơi có thể trồng trọt nuôi dưỡng động vật.
  • Yard (sân): Một khu vực bên ngoài của một ngôi nhà hoặc một trang trại, có thể không nhất thiết phải liên quan đến nông nghiệp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Barnyard: Tương tự như "farmyard", nhưng thường chỉ đến khu vực gần chuồng trại.
  • Pasture: Khu vực cỏ để động vật ăn, không giống hẳn với "farmyard" nhưng liên quan đến các hoạt động nông nghiệp.
Idioms phrasal verbs:
  • Không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "farmyard", nhưng bạn có thể sử dụng những cụm từ liên quan đến nông nghiệp:
    • "To farm": Để chỉ việc canh tác hoặc nuôi trồng.
    • "To till the land": Làm đất, một công việc thường gặp trong trang trại.
danh từ
  1. sân trại

Comments and discussion on the word "farmyard"