Characters remaining: 500/500
Translation

faubert

Academic
Friendly

Từ "faubert" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (m.) thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải. Cụ thể, "faubert" có nghĩa là "chổi lau khô sàn". Đâymột dụng cụ được sử dụng để lau sạch làm khô mặt sàn, thường thấy trên các tàu thuyền hoặc trong các không gian cần giữ cho sàn luôn sạch sẽ khô ráo.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Ý nghĩa chính: "Faubert" là dụng cụ để lau khô mặt sàn.
  2. Ngữ cảnh sử dụng: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, nhưng cũng có thể áp dụng trong các lĩnh vực khác liên quan đến việc giữ gìn vệ sinh.
Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:
    • "Le marin utilise un faubert pour nettoyer le pont du bateau."
    • (Người thủy thủ sử dụng một cái faubert để lau sạch sàn tàu.)
Các biến thể từ gần giống:
  • "Mop" (tiếng Anh) tương đương với "faubert" trong tiếng Pháp.
  • "Balai" (chổi) có thể được coi là từ gần nghĩa, nhưng "balai" thường chỉ dùng để quét, không phải để lau khô.
Từ đồng nghĩa:
  • Một số từ đồng nghĩa có thể là "serpillière" (khăn lau) nhưng thường "serpillière" dùng để chỉ khăn lau ướt hơn là chổi lau khô.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh hàng hải, "faubert" có thể được sử dụng để chỉ việc duy trì vệ sinh trên tàu, ví dụ:
    • "Un bon entretien du faubert est essentiel pour le confort de l'équipage."
    • (Việc bảo trì tốt faubertđiều thiết yếu cho sự thoải mái của thủy thủ đoàn.)
Thành ngữ cụm động từ:
  • Hiện tại không thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "faubert", nhưng trong ngữ cảnh làm sạch, bạn có thể tham khảo cụm động từ "nettoyer à fond" (dọn dẹp sạch sẽ) khi nói về việc sử dụng faubert để làm sạch sàn.
  1. xem faubert
danh từ giống đực
  1. (hàng hải) chổi lau khô sàn

Comments and discussion on the word "faubert"