Characters remaining: 500/500
Translation

federationist

/,fedə'reiʃnist/
Academic
Friendly

Từ "federationist" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ người chủ trương hoặc ủng hộ việc thành lập một liên bang, tức là một tổ chức chính trị trong đó các đơn vị (như tiểu bang, tỉnh, hoặc quốc gia) tự quản lý nhưng vẫn giữ mối quan hệ chặt chẽ với nhau dưới một chính phủ trung ương.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Federationist" người tin tưởng ủng hộ việc tổ chức các đơn vị chính trị độc lập thành một liên bang để tối ưu hóa quản lý hợp tác giữa các đơn vị đó.
  2. Biến thể của từ:

    • Federation (danh từ): Liên bang, tổ chức liên bang.
    • Federal (tính từ): Liên bang, thuộc về liên bang.
    • Federalism (danh từ): Chủ nghĩa liên bang, hệ thống chính trị trong đó các quyền lực được phân chia giữa chính phủ trung ương các đơn vị thành viên.
  3. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The federationist argued that a stronger central government would benefit all states." (Người chủ trương liên bang đã lập luận rằng một chính phủ trung ương mạnh hơn sẽ lợi cho tất cả các tiểu bang.)
    • Câu nâng cao: "In the debate over national unity, the federationists emphasized the importance of cooperative governance among diverse regions." (Trong cuộc tranh luận về sự thống nhất quốc gia, những người chủ trương liên bang đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý hợp tác giữa các vùng miền đa dạng.)
  4. Từ gần giống:

    • Unionist: Người ủng hộ liên minh, thường được dùng trong bối cảnh chính trị khác nhau nhưng cũng có thể liên quan đến việc ủng hộ việc kết hợp các đơn vị thành viên.
    • Centralist: Người ủng hộ việc tập trung quyền lực vào một chính phủ trung ương, có thể đối lập với quan điểm của federationist.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Advocate (người ủng hộ), supporter (người hỗ trợ).
  6. Idiom phrased verb:

    • "Come together" (tập hợp lại): Có thể dùng để miêu tả ý tưởng của federationist khi các đơn vị chính trị hợp tác với nhau.
    • "Work hand in hand" (làm việc cùng nhau): Biểu thị sự hợp tác giữa các đơn vị trong một liên bang.
Lưu ý:

Khi học từ "federationist", người học cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng từ này, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, lịch sử các vấn đề liên quan đến quản lý nhà nước.

danh từ
  1. người chủ trương thành lập liên đoàn
  2. người chủ trương thành lập liên bang

Comments and discussion on the word "federationist"