Characters remaining: 500/500
Translation

fellow-countryman

/'felou'kʌntrimən/
Academic
Friendly

Từ "fellow-countryman" trong tiếng Anh có nghĩa "đồng bào" hoặc "người cùng xứ". Đây một danh từ dùng để chỉ những người cùng quốc gia hoặc cùng quê hương với mình. Từ này thường được sử dụng để thể hiện sự gắn bó, tình đoàn kết giữa những người cùng nguồn gốc.

Cách sử dụng từ "fellow-countryman":
  1. dụ cơ bản:

    • "As a fellow-countryman, I feel a strong connection to you." ( một đồng bào, tôi cảm thấy một mối liên kết mạnh mẽ với bạn.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "During the international conference, I was proud to meet my fellow-countrymen who are making significant contributions to science." (Trong hội nghị quốc tế, tôi tự hào khi gặp gỡ những đồng bào của mình, những người đang những đóng góp đáng kể cho khoa học.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Fellow" – có thể dùng để chỉ những người bạn, đồng nghiệp, đồng môn, trong khi "countryman" chỉ người cùng quốc gia.
    • "Fellow citizens" – chỉ những công dân cùng một quốc gia.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Comrade: thường chỉ một người bạn đồng hành, có thể trong bối cảnh chính trị hoặc quân đội.
  • Peer: thường chỉ những người ngang hàng, cùng độ tuổi hoặc cùng vị trí xã hội.
  • Countryman: chỉ một người đến từ cùng một quốc gia, nhưng không nhất thiết phải mối liên hệ cá nhân như "fellow-countryman".
Các cách sử dụng khác:
  • "Fellow travelers" – thường chỉ những người đi du lịch cùng nhau.
  • "Fellow students" – chỉ những sinh viên cùng học một trường hoặc một lớp.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "In good company" – trong công ty tốt, có nghĩa những người bạn tốt xung quanh.
  • "Birds of a feather flock together" – những người sở thích hoặc tính cách tương tự thường tụ tập với nhau.
Tóm lại:

"Fellow-countryman" một từ thể hiện sự kết nối giữa những người cùng quốc gia, nhấn mạnh tình đoàn kết sự gắn bó giữa họ.

danh từ
  1. đồng bào, người cùng xứ

Comments and discussion on the word "fellow-countryman"