Characters remaining: 500/500
Translation

fellow-feeling

/'felou'li:liɳ/
Academic
Friendly

Từ "fellow-feeling" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự thông cảm, sự hiểu nhau, hoặc sự đồng quan điểm với người khác. thể hiện cảm xúc sự đồng cảm một người đối với cảm xúc hoặc tình huống của người khác.

Định nghĩa chi tiết:
  • Fellow-feeling: Sự cảm thông giữa những người cùng chia sẻ một trải nghiệm hoặc cảm xúc. thường được dùng trong ngữ cảnh khi một người có thể hiểu cảm nhận nỗi đau, niềm vui của người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She showed great fellow-feeling when she helped her friend through a tough time."
    • ( ấy thể hiện sự thông cảm lớn khi giúp đỡ bạn mình vượt qua thời gian khó khăn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In times of crisis, fellow-feeling among community members can significantly aid in recovery efforts."
    • (Trong thời gian khủng hoảng, sự đồng cảm giữa các thành viên trong cộng đồng có thể hỗ trợ đáng kể trong nỗ lực phục hồi.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Sympathy: Cảm thông, thường mang nghĩa cảm giác thương tiếc cho nỗi đau của người khác.
  • Empathy: Sự đồng cảm, khả năng hiểu cảm nhận cảm xúc của người khác một cách sâu sắc hơn.
  • Compassion: Lòng từ bi, sự quan tâm đến nỗi khổ của người khác mong muốn giúp đỡ.
Từ đồng nghĩa:
  • Compassion: lòng từ bi
  • Understanding: sự hiểu biết
  • Commiseration: sự chia buồn, đồng cảm
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Walk a mile in someone's shoes": Cảm nhận hiểu hoàn cảnh của người khác.
  • "Share the burden": Chia sẻ gánh nặng với ai đó.
Sử dụng trong giao tiếp:
  • Khi bạn muốn thể hiện sự đồng cảm với ai đó, bạn có thể nói: "I feel a sense of fellow-feeling for you during this difficult time," nghĩa "Tôi cảm thấy sự thông cảm với bạn trong thời gian khó khăn này."
Kết luận:

"Fellow-feeling" một từ hữu ích để thể hiện sự đồng cảm hiểu biết giữa con người với nhau.

danh từ
  1. sự thông cảm, sự hiểu nhau
  2. sự đồng quan điểm

Comments and discussion on the word "fellow-feeling"