Từ "fellow-feeling" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là sự thông cảm, sự hiểu nhau, hoặc sự đồng quan điểm với người khác. Nó thể hiện cảm xúc và sự đồng cảm mà một người có đối với cảm xúc hoặc tình huống của người khác.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"In times of crisis, fellow-feeling among community members can significantly aid in recovery efforts."
(Trong thời gian khủng hoảng, sự đồng cảm giữa các thành viên trong cộng đồng có thể hỗ trợ đáng kể trong nỗ lực phục hồi.)
Các biến thể và từ gần giống:
Sympathy: Cảm thông, thường mang nghĩa là cảm giác thương tiếc cho nỗi đau của người khác.
Empathy: Sự đồng cảm, khả năng hiểu và cảm nhận cảm xúc của người khác một cách sâu sắc hơn.
Compassion: Lòng từ bi, sự quan tâm đến nỗi khổ của người khác và mong muốn giúp đỡ.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Sử dụng trong giao tiếp:
Khi bạn muốn thể hiện sự đồng cảm với ai đó, bạn có thể nói: "I feel a sense of fellow-feeling for you during this difficult time," nghĩa là "Tôi cảm thấy sự thông cảm với bạn trong thời gian khó khăn này."
Kết luận:
"Fellow-feeling" là một từ hữu ích để thể hiện sự đồng cảm và hiểu biết giữa con người với nhau.