Từ "feminality" trong tiếng Anh có thể được hiểu là một danh từ liên quan đến bản chất, đặc điểm hoặc tính chất của phụ nữ. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng nó có thể được dùng để nói về những yếu tố hoặc phẩm chất mà người ta thường liên tưởng đến phụ nữ.
Feminality (danh từ): tính nữ, bản chất hoặc những đặc điểm thường được coi là đặc trưng cho phụ nữ.
Câu đơn giản: "The feminality of her character was evident in her nurturing behavior."
(Bản chất nữ tính của cô ấy được thể hiện rõ ràng qua hành vi chăm sóc của cô ấy.)
Câu nâng cao: "In literature, feminality often embodies strength through vulnerability."
(Trong văn học, tính nữ thường thể hiện sức mạnh thông qua sự yếu đuối.)
Mặc dù từ "feminality" không phổ biến, nó có thể được sử dụng để mô tả những đặc điểm hoặc phẩm chất thường liên quan đến phụ nữ.