Characters remaining: 500/500
Translation

feminality

/,femi'næliti/
Academic
Friendly

Từ "feminality" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ liên quan đến bản chất, đặc điểm hoặc tính chất của phụ nữ. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng có thể được dùng để nói về những yếu tố hoặc phẩm chất người ta thường liên tưởng đến phụ nữ.

Định nghĩa

Feminality (danh từ): tính nữ, bản chất hoặc những đặc điểm thường được coi đặc trưng cho phụ nữ.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The feminality of her character was evident in her nurturing behavior."
    (Bản chất nữ tính của ấy được thể hiện rõ ràng qua hành vi chăm sóc của ấy.)

  2. Câu nâng cao: "In literature, feminality often embodies strength through vulnerability."
    (Trong văn học, tính nữ thường thể hiện sức mạnh thông qua sự yếu đuối.)

Biến thể của từ
  • Feminine (tính từ): mang tính nữ, thuộc về phụ nữ. dụ: "Her feminine charm attracted many admirers." (Sự quyến rũ nữ tính của đã thu hút nhiều người yêu mến.)
  • Femininity (danh từ): tính nữ, sự nữ tính. dụ: "Femininity is celebrated in various cultures." (Sự nữ tính được tôn vinh trong nhiều nền văn hóa.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Feminism: phong trào đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ.
  • Womanhood: bản chất hoặc trạng thái phụ nữ.
  • Femininity: tính nữ, sự nữ tính.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • "Women’s intuition": trực giác của phụ nữ, thường được coi một khả năng đặc biệt của phụ nữ trong việc hiểu hoặc cảm nhận tình huống.
  • "Lady-like": hành vi hoặc thái độ lịch sự, nữ tính.
Kết luận

Mặc dù từ "feminality" không phổ biến, có thể được sử dụng để mô tả những đặc điểm hoặc phẩm chất thường liên quan đến phụ nữ.

danh từ
  1. bản chất đàn bà
  2. đặc điểm đàn bà
  3. đồ dùng lặt vặt (của đàn bà)

Comments and discussion on the word "feminality"