Characters remaining: 500/500
Translation

fencing-cully

/'fensiɳ,kʌli/
Academic
Friendly

Từ "fencing-cully" trong tiếng Anh một cụm từ khá đặc biệt không phổ biến. Để giải thích dễ hiểu, ta có thể chia thành hai phần:

vậy, "fencing-cully" có thể được hiểu một người tham gia vào việc tiêu thụ hoặc mua lại đồ ăn cắp không biết hoặc không quan tâm đến nguồn gốc của chúng.

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "He was caught by the police while acting as a fencing-cully." (Anh ta bị cảnh sát bắt khi đang làm một kẻ tiêu thụ đồ ăn cắp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Câu phức tạp: "In a world where crime often goes unnoticed, the fencing-cully plays a crucial role in the black market." (Trong một thế giới tội phạm thường không bị phát hiện, kẻ tiêu thụ đồ ăn cắp đóng vai trò quan trọng trong thị trường chợ đen.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Fencer: Người thực hiện hành vi bán đồ ăn cắp.
  • Cully: Như đã nói, người dễ tin hoặc bị lừa.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thief: Kẻ trộm, người ăn cắp.
  • Swindler: Kẻ lừa đảo.
  • Con artist: Nghệ sĩ lừa đảo, người chuyên lừa người khác.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Pull the wool over someone's eyes": Lừa dối ai đó, khiến họ không nhận ra sự thật.
  • "Take someone for a ride": Lừa gạt ai đó, thường để lấy tiền hoặc lợi ích từ họ.
Kết luận:

"Fencing-cully" một từ thú vị trong tiếng Anh, mô tả những người tham gia vào hoạt động bất hợp pháp liên quan đến đồ ăn cắp. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để diễn đạt ý nghĩa chính xác.

danh từ
  1. kẻ oa trữ của ăn cắp

Comments and discussion on the word "fencing-cully"