Từ tiếng Pháp "fenugrec" (phát âm là /fɛ.ny.ɡʁɛk/) có nghĩa là "cây hồ lô ba" trong tiếng Việt. Đây là một loại cây thuộc họ đậu, thường được trồng để lấy hạt, hạt "fenugrec" có mùi thơm và vị hơi đắng, thường được sử dụng trong ẩm thực và y học.
Định nghĩa và ví dụ sử dụng
Định nghĩa: "Fenugrec" là danh từ giống đực, dùng để chỉ cây hồ lô ba, hay hạt của nó.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Các biến thể của từ
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Coriandre (ngò rí): cũng là một loại cây gia vị nhưng khác với fenugrec.
Cumin (hạt thì là): một loại gia vị khác, cũng thường được sử dụng trong nấu ăn.
Idioms và cụm động từ không có nhưng có thể kết hợp với các cụm từ khác
Lưu ý khi sử dụng
Khi bạn nói về "fenugrec", hãy chắc chắn rằng bạn đang đề cập đến cây hồ lô ba và không nhầm lẫn với những loại gia vị khác.
Hạt fenugrec có thể có tác dụng khác nhau trong ẩm thực và y học, vì vậy hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.