Characters remaining: 500/500
Translation

fenugreek

/'fenjugri:k/
Academic
Friendly

Từ "fenugreek" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "cỏ ca ri". Đây một loại cây thuộc họ đậu, tên khoa học Trigonella foenum-graecum. Cây này nổi tiếng với hạt mùi thơm, thường được sử dụng trong ẩm thực y học truyền thống.

Giải thích chi tiết về "fenugreek":
  1. Đặc điểm: Cỏ ca ri hình chóp hoa nhỏ màu trắng hoặc vàng. Hạt của vị hơi đắng rất thơm, thường được sử dụng để tạo hương vị cho các món ăn, đặc biệt trong ẩm thực Ấn Độ Trung Đông.

  2. Cách sử dụng trong ẩm thực: Hạt cỏ ca ri được xay thành bột hoặc dùng nguyên hạt trong các món ri, món nướng, hoặc làm gia vị cho các món ăn khác.

  3. Cách sử dụng y học: Trong y học cổ truyền, fenugreek được cho nhiều lợi ích cho sức khỏe, như hỗ trợ tiêu hóa, giảm cholesterol, có thể giúp tăng cường sản xuất sữaphụ nữ cho con .

dụ sử dụng:
  • Trong ẩm thực:

    • "I added fenugreek seeds to the curry to enhance its flavor." (Tôi đã thêm hạt cỏ ca ri vào món ri để tăng hương vị.)
  • Trong y học:

    • "Fenugreek is often used as a natural remedy for various health issues." (Cỏ ca ri thường được sử dụng như một phương thuốc tự nhiên cho nhiều vấn đề sức khỏe.)
Các biến thể của từ:
  • Fenugreek seed: Hạt cỏ ca ri.
  • Fenugreek powder: Bột cỏ ca ri.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Coriander: Ngò (có thể nhầm lẫn cũng gia vị, nhưng hương vị khác).
  • Cumin: Thì (cũng gia vị, thường dùng trong cùng các món ăn).
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "fenugreek", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến gia vị trong ẩm thực như:

Kết luận:

"Fenugreek" một từ chỉ một loại cây gia vị quan trọng trong ẩm thực y học.

danh từ
  1. (thực vật học) cỏ ca ri (loài cỏ họ đậu hạt thơm dùng chế ca ri)

Comments and discussion on the word "fenugreek"