Từ tiếng Anh "ferro-alloy" (hợp kim sắt) được sử dụng để chỉ những hợp kim mà trong đó có chứa sắt và một hoặc nhiều nguyên tố khác. Ferro-alloy thường được sử dụng trong ngành công nghiệp luyện kim để sản xuất thép và các vật liệu kim loại khác.
Định nghĩa:
Ferro-alloy: Danh từ, chỉ các hợp kim có chứa sắt và các nguyên tố khác như mangan, silic, crôm, v.v. Những hợp kim này thường được sử dụng làm phụ gia trong quá trình sản xuất thép để cải thiện tính chất của thép.
Ví dụ sử dụng:
"Ferro-alloys such as ferro-manganese and ferro-silicon are crucial for enhancing the mechanical properties of steel."
(Các ferro-alloy như ferro-mangan và ferro-silic rất quan trọng để cải thiện tính chất cơ học của thép.)
Các biến thể và từ gần giống:
Ferro: Tiền tố chỉ liên quan đến sắt. Ví dụ: ferrocement (bê tông sắt).
Alloy: Hợp kim, có thể sử dụng độc lập để chỉ bất kỳ loại hợp kim nào, không chỉ có chứa sắt. Ví dụ: "Brass is an alloy of copper and zinc." (Đồng thau là một hợp kim của đồng và kẽm.)
Từ đồng nghĩa:
Metal alloy: Hợp kim kim loại (một cách sử dụng chung hơn, không chỉ riêng sắt).
Steel alloy: Hợp kim thép (có thể bao gồm ferro-alloy).
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Từ "ferro-alloy" thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp. Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, bạn có thể không nghe thấy từ này nhiều, nhưng nó rất quan trọng trong lĩnh vực luyện kim.
Idioms và phrasal verbs:
Tóm lại:
"Ferro-alloy" là một thuật ngữ chuyên ngành chỉ hợp kim có chứa sắt, rất quan trọng trong ngành công nghiệp luyện kim.